Bản dịch của từ Food-web trong tiếng Việt
Food-web
Food-web (Noun)
Một hệ thống các chuỗi thức ăn đan xen và phụ thuộc lẫn nhau.
A system of interlocking and interdependent food chains.
The food-web in the ecosystem is crucial for maintaining balance.
Mạng thức ăn trong hệ sinh thái là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng.
Without a healthy food-web, the ecosystem would collapse rapidly.
Nếu không có một mạng thức ăn khỏe mạnh, hệ sinh thái sẽ sụp đổ nhanh chóng.
Is the food-web affected by climate change in urban areas?
Liệu mạng thức ăn có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu ở khu vực đô thị không?
Food-web (Idiom)
Một phức hợp các chuỗi thức ăn có liên quan với nhau trong một cộng đồng sinh thái.
A complex of interrelated food chains in an ecological community.
Understanding the food-web is crucial for ecosystem balance.
Hiểu về mạng thức ăn là quan trọng cho cân bằng sinh thái.
Ignoring the food-web can lead to disruptions in the environment.
Bỏ qua mạng thức ăn có thể dẫn đến sự gián đoạn trong môi trường.
Is the food-web a key concept in ecological studies?
Mạng thức ăn có phải là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu sinh thái không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Food-web cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp