Bản dịch của từ Food-web trong tiếng Việt

Food-web

Noun [U/C] Idiom

Food-web (Noun)

fˈudwˌɛb
fˈudwˌɛb
01

Một hệ thống các chuỗi thức ăn đan xen và phụ thuộc lẫn nhau.

A system of interlocking and interdependent food chains.

Ví dụ

The food-web in the ecosystem is crucial for maintaining balance.

Mạng thức ăn trong hệ sinh thái là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng.

Without a healthy food-web, the ecosystem would collapse rapidly.

Nếu không có một mạng thức ăn khỏe mạnh, hệ sinh thái sẽ sụp đổ nhanh chóng.

Is the food-web affected by climate change in urban areas?

Liệu mạng thức ăn có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu ở khu vực đô thị không?

Food-web (Idiom)

01

Một phức hợp các chuỗi thức ăn có liên quan với nhau trong một cộng đồng sinh thái.

A complex of interrelated food chains in an ecological community.

Ví dụ

Understanding the food-web is crucial for ecosystem balance.

Hiểu về mạng thức ăn là quan trọng cho cân bằng sinh thái.

Ignoring the food-web can lead to disruptions in the environment.

Bỏ qua mạng thức ăn có thể dẫn đến sự gián đoạn trong môi trường.

Is the food-web a key concept in ecological studies?

Mạng thức ăn có phải là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu sinh thái không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food-web cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food-web

Không có idiom phù hợp