Bản dịch của từ Food web trong tiếng Việt

Food web

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food web (Noun)

fud wɛb
fud wɛb
01

(sinh thái học) sơ đồ thể hiện các sinh vật ăn các sinh vật khác trong một hệ sinh thái cụ thể, các loài săn mồi ở trên lưới cao hơn con mồi của chúng.

(ecology) a diagram showing the organisms that eat other organisms in a particular ecosystem, predators being higher in the web than their prey.

Ví dụ

The food web in the jungle includes lions, zebras, and grass.

Lưới thức ăn trong rừng bao gồm sư tử, ngựa vằn và cỏ.

In the ocean, the food web consists of sharks, seals, and plankton.

Ở đại dương, lưới thức ăn bao gồm cá mập, hải cẩu và sinh vật phù du.

Understanding the food web helps protect the balance of nature.

Hiểu được lưới thức ăn giúp bảo vệ sự cân bằng của tự nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food web cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food web

Không có idiom phù hợp