Bản dịch của từ Footboard trong tiếng Việt
Footboard
Footboard (Noun)
The footboard of the bed was intricately carved with floral patterns.
Bảng chân giường được chạm khắc tỉ mỉ với hoa văn.
The footboard matched the headboard perfectly in the bedroom set.
Bảng chân giường khớp hoàn hảo với bảng đầu giường trong bộ phòng ngủ.
She accidentally stubbed her toe on the footboard while making the bed.
Cô ấy vô tình đạp ngón chân vào bảng chân giường khi dọn giường.
The passengers climbed onto the train using the footboard.
Hành khách leo lên tàu bằng bậc chân.
The footboard of the carriage was sturdy and well-maintained.
Bậc chân của xe ngựa chắc chắn và được bảo dưỡng tốt.
She lost her balance and nearly fell off the footboard.
Cô ấy mất thăng bằng và gần như ngã khỏi bậc chân.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Footboard cùng Chu Du Speak