Bản dịch của từ Footboard trong tiếng Việt

Footboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footboard(Noun)

fˈʊtboʊɹd
fˈʊtboʊɹd
01

Một tấm ván thẳng đứng tạo thành chân giường.

An upright panel forming the foot of a bed.

Ví dụ
02

Một tấm ván đóng vai trò như một bậc thang lên một phương tiện như xe ngựa hoặc xe lửa.

A board serving as a step up to a vehicle such as a carriage or train.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ