Bản dịch của từ Footloose trong tiếng Việt
Footloose

Footloose (Adjective)
Young people often feel footloose during summer vacation in July.
Người trẻ thường cảm thấy tự do vào kỳ nghỉ hè tháng Bảy.
She is not footloose; she has a full-time job and responsibilities.
Cô ấy không tự do; cô ấy có một công việc toàn thời gian và trách nhiệm.
Are you footloose enough to travel abroad this winter?
Bạn có đủ tự do để du lịch nước ngoài mùa đông này không?
She felt footloose after quitting her job to travel the world.
Cô ấy cảm thấy tự do sau khi nghỉ việc để đi du lịch.
Students with heavy course loads are not footloose with their time.
Những sinh viên có khối lượng học tập nặng không tự do với thời gian của mình.
Từ "footloose" được dùng để chỉ tình trạng không bị ràng buộc, tự do di chuyển hoặc tham gia vào hoạt động nào đó mà không có trách nhiệm. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể miêu tả một lối sống thoải mái, không bị giới hạn bởi các nghĩa vụ xã hội. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau nhẹ trong phát âm, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "oo" hơn.
Từ "footloose" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "foot loose", với thành phần "foot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pēs", nghĩa là bàn chân, và "loose" từ tiếng Latin "lūx", nghĩa là tự do hoặc không bị ràng buộc. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tự do không bị kiểm soát hay trách nhiệm. Ngày nay, "footloose" thường chỉ những người sống không bị ràng buộc, tự do di chuyển và khám phá mà không có nghĩa vụ. Sự phát triển này phản ánh bản chất của tự do cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "footloose" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Trong bối cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một người tự do, không bị ràng buộc hay có trách nhiệm, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về lối sống hoặc du lịch. Tuy nhiên, vì tính tổng quát trong ý nghĩa, nó có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến sự tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp