Bản dịch của từ For the sake of trong tiếng Việt
For the sake of

For the sake of (Phrase)
She volunteered at the shelter for the sake of helping others.
Cô ấy tình nguyện tại trại cứu trợ vì muốn giúp đỡ người khác.
He donated money for the sake of supporting the community.
Anh ấy quyên góp tiền vì muốn hỗ trợ cộng đồng.
They organized the event for the sake of raising awareness.
Họ tổ chức sự kiện với mục đích nâng cao nhận thức.
Cụm từ "for the sake of" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của một điều gì đó. Nó thường được dùng trong các bối cảnh như thương thảo hoặc sự hy sinh, thể hiện rằng một hành động được thực hiện để bảo vệ hoặc hỗ trợ một người, nhóm hay mục tiêu nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết và phát âm, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ “for the sake of” có nguồn gốc từ tiếng Latin “causa,” có nghĩa là "lý do" hoặc "nguyên nhân". Trong tiếng Anh, cụm từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, diễn tả ý tưởng về việc làm điều gì đó vì lợi ích của một nguyên nhân, mục đích hoặc cá nhân nào đó. Do đó, hiện tại cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh động lực thúc đẩy đằng sau hành động hoặc quyết định, phản ánh vai trò của nó trong việc xác định mục tiêu hoặc lợi ích.
Cụm từ "for the sake of" phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thường được sử dụng để diễn đạt lý do hoặc động cơ. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản và đoạn hội thoại liên quan đến lý luận hoặc lập luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong các ngữ cảnh học thuật và tranh luận, nhấn mạnh việc làm một điều gì đó vì lợi ích của một người hoặc một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



