Bản dịch của từ Foraminifera trong tiếng Việt

Foraminifera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foraminifera (Noun)

fˌɔɹəmənˈɛfən
fˌɔɹəmənˈɛfən
01

Từ đồng nghĩa của foraminifer (“bất kỳ nhóm lớn sinh vật nguyên sinh amip thủy sinh nào thuộc phân ngành foraminifera, được đặc trưng bởi dòng ngoại chất dạng hạt mà trong số những thứ khác được sử dụng để bắt thức ăn, thường có lớp vỏ vôi có nhiều lỗ mà qua đó chân giả nhô ra”)

Synonym of foraminifer “any of a large group of aquatic amoeboid protists of the subphylum foraminifera characterized by streaming granular ectoplasm that among other things is used for catching food often with a calcareous shell with many holes through which pseudopodia protrude”.

Ví dụ

Foraminifera play a crucial role in ocean ecosystems and food chains.

Foraminifera đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và chuỗi thức ăn đại dương.

Many people do not study foraminifera in social science classes.

Nhiều người không nghiên cứu foraminifera trong các lớp khoa học xã hội.

Are foraminifera important for understanding marine environmental changes?

Foraminifera có quan trọng trong việc hiểu các thay đổi môi trường biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foraminifera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foraminifera

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.