Bản dịch của từ Foraminifera trong tiếng Việt
Foraminifera

Foraminifera (Noun)
Từ đồng nghĩa của foraminifer (“bất kỳ nhóm lớn sinh vật nguyên sinh amip thủy sinh nào thuộc phân ngành foraminifera, được đặc trưng bởi dòng ngoại chất dạng hạt mà trong số những thứ khác được sử dụng để bắt thức ăn, thường có lớp vỏ vôi có nhiều lỗ mà qua đó chân giả nhô ra”)
Synonym of foraminifer “any of a large group of aquatic amoeboid protists of the subphylum foraminifera characterized by streaming granular ectoplasm that among other things is used for catching food often with a calcareous shell with many holes through which pseudopodia protrude”.
Foraminifera play a crucial role in ocean ecosystems and food chains.
Foraminifera đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và chuỗi thức ăn đại dương.
Many people do not study foraminifera in social science classes.
Nhiều người không nghiên cứu foraminifera trong các lớp khoa học xã hội.
Are foraminifera important for understanding marine environmental changes?
Foraminifera có quan trọng trong việc hiểu các thay đổi môi trường biển không?
Foraminifera (khả bưu) là nhóm sinh vật đơn bào thuộc ngành Protozoa, nổi bật với vỏ ngoài cấu tạo từ calci carbonat hoặc silica. Chúng thường sống trong môi trường nước mặn và nước ngọt, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển cũng như trong nghiên cứu địa chất, vì vỏ của chúng lưu giữ thông tin về điều kiện môi trường trong quá trình hình thành lớp trầm tích. Khả bưu có sự phân bố rộng rãi, và sự đa dạng của chúng phản ánh sự thay đổi môi trường sống.
Từ "foraminifera" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "foramen" có nghĩa là "lỗ" và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "có". Foraminifera, thường được biết đến như là một nhóm động vật đơn bào sống trong môi trường nước, được nhận diện bởi cấu trúc vỏ có lỗ. Lịch sử tự nhiên của chúng có thể truy nguyên tới khoảng 540 triệu năm trước, và chúng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất và phân tích khí hậu thông qua việc ghi lại thông tin từ lớp trầm tích. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ qua cấu trúc đặc trưng lỗ hổng của vỏ chúng.
Từ "foraminifera" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề khoa học về địa chất và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu đại dương học, địa chất học và các lĩnh vực sinh thái học, đề cập đến nhóm động vật nguyên sinh nhỏ này, có vai trò quan trọng trong việc xác định môi trường sống và phân tầng địa chất.