Bản dịch của từ Forecloses trong tiếng Việt

Forecloses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forecloses (Verb)

01

Chiếm hữu tài sản của ai đó vì họ chưa trả lại số tiền đã vay để mua nó.

To take possession of a property from someone because they have not paid back money that was borrowed to buy it.

Ví dụ

The bank forecloses homes when borrowers fail to make payments.

Ngân hàng tịch thu nhà khi người vay không thanh toán.

The city does not foreclose properties without proper legal procedures.

Thành phố không tịch thu tài sản mà không có thủ tục pháp lý đúng.

Does the bank foreclose houses after three missed mortgage payments?

Ngân hàng có tịch thu nhà sau ba lần thanh toán thế chấp bị bỏ lỡ không?

Dạng động từ của Forecloses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foreclose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foreclosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foreclosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forecloses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foreclosing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forecloses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forecloses

Không có idiom phù hợp