Bản dịch của từ Forecloses trong tiếng Việt
Forecloses

Forecloses (Verb)
The bank forecloses homes when borrowers fail to make payments.
Ngân hàng tịch thu nhà khi người vay không thanh toán.
The city does not foreclose properties without proper legal procedures.
Thành phố không tịch thu tài sản mà không có thủ tục pháp lý đúng.
Does the bank foreclose houses after three missed mortgage payments?
Ngân hàng có tịch thu nhà sau ba lần thanh toán thế chấp bị bỏ lỡ không?
Dạng động từ của Forecloses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreclose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foreclosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreclosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forecloses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreclosing |
Họ từ
"Forecloses" là động từ chỉ hành động tịch thu tài sản vì người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp và tài chính liên quan đến bất động sản. Trong tiếng Anh Mỹ, "foreclose" thường được dùng rộng rãi hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự có thể là "repossess" nhưng có nghĩa gắn liền với tài sản khác. Sự khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và giọng điệu sử dụng.
Từ "forecloses" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "claudere", nghĩa là "đóng" hoặc "khóa". Hình thức "fore-" được thêm vào để diễn tả việc chấm dứt quyền sở hữu của một bên. Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh pháp lý vào thế kỷ 14, liên quan đến việc tịch thu tài sản khi chủ nợ không thanh toán. Ngày nay, "forecloses" chỉ hành động pháp lý chấm dứt quyền đứng tên của người vay trong trường hợp không thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
Từ "forecloses" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và bất động sản, cụ thể là trong các tài liệu liên quan đến việc thu hồi tài sản vì khoản vay không được thanh toán. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về khủng hoảng tài chính hoặc quy định ngân hàng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao và thường mang tính chất chuyên môn.