Bản dịch của từ Foregoing trong tiếng Việt

Foregoing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foregoing (Adjective)

fɔɹgˈoʊɪŋ
foʊɹgˈoʊɪŋ
01

Xảy ra trước hoặc trước một thứ khác, về thời gian, địa điểm, cấp bậc hoặc trình tự.

Occurring before or in front of something else in time place rank or sequence.

Ví dụ

The foregoing evidence supports the claim made by the witness.

Bằng chứng trước đó ủng hộ lời khẳng định của nhân chứng.

The foregoing paragraph introduces the main idea of the essay.

Đoạn văn trước đó giới thiệu ý chính của bài luận.

The foregoing research findings influenced the direction of the study.

Kết quả nghiên cứu trước đó ảnh hưởng đến hướng đi của nghiên cứu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foregoing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foregoing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.