Bản dịch của từ Foregoing trong tiếng Việt
Foregoing

Foregoing (Adjective)
The foregoing evidence supports the claim made by the witness.
Bằng chứng trước đó ủng hộ lời khẳng định của nhân chứng.
The foregoing paragraph introduces the main idea of the essay.
Đoạn văn trước đó giới thiệu ý chính của bài luận.
The foregoing research findings influenced the direction of the study.
Kết quả nghiên cứu trước đó ảnh hưởng đến hướng đi của nghiên cứu.
Họ từ
Từ "foregoing" (tiền tố "fore-" có nghĩa là trước) thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản chính thức để ám chỉ những thông tin, nội dung đã đề cập trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày, điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong mức độ sử dụng.
Từ "foregoing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "forego", xuất phát từ tiền tố tiếng Latin "for-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "eogare" có nghĩa là "đi trước". Trong lịch sử, "foregoing" ám chỉ đến những điều đã được đề cập trước đó trong một văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những nội dung đã được nêu ra trước đó, thể hiện sự liên kết trực tiếp với ý nghĩa và chức năng của nó trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "foregoing" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, đặc biệt là trong phần văn bản mô tả hoặc lập luận, do đó có thể được tìm thấy trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "foregoing" được sử dụng để chỉ các thông tin hoặc lập luận đã được trình bày trước đó. Nó cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và tài liệu chính thức, nơi sự rõ ràng và chính xác là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp