Bản dịch của từ Foreholding trong tiếng Việt

Foreholding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreholding (Noun)

fˈɔɹhˌoʊldɨŋ
fˈɔɹhˌoʊldɨŋ
01

(hiếm) gerund of forehold: một dự đoán; một tiên lượng mê tín; cũng là một điềm báo đáng lo ngại.

Rare gerund of forehold a prediction a superstitious prognostication also an ominous foreboding.

Ví dụ

Many people believe in foreholding about the future of society.

Nhiều người tin vào việc dự đoán về tương lai của xã hội.

I do not trust foreholding; it often leads to unnecessary fear.

Tôi không tin vào việc dự đoán; nó thường dẫn đến nỗi sợ không cần thiết.

Is foreholding common in discussions about social changes?

Việc dự đoán có phổ biến trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội không?

Foreholding (Verb)

fˈɔɹhˌoʊldɨŋ
fˈɔɹhˌoʊldɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của forehold.

Present participle and gerund of forehold.

Ví dụ

They are foreholding a meeting about social justice next Friday.

Họ đang tổ chức một cuộc họp về công bằng xã hội vào thứ Sáu tới.

She is not foreholding any discussions on community issues this month.

Cô ấy không tổ chức bất kỳ cuộc thảo luận nào về vấn đề cộng đồng trong tháng này.

Are they foreholding events for youth engagement this summer?

Họ có tổ chức các sự kiện cho sự tham gia của thanh niên vào mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreholding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreholding

Không có idiom phù hợp