Bản dịch của từ Foreholding trong tiếng Việt
Foreholding

Foreholding (Noun)
(hiếm) gerund of forehold: một dự đoán; một tiên lượng mê tín; cũng là một điềm báo đáng lo ngại.
Rare gerund of forehold a prediction a superstitious prognostication also an ominous foreboding.
Many people believe in foreholding about the future of society.
Nhiều người tin vào việc dự đoán về tương lai của xã hội.
I do not trust foreholding; it often leads to unnecessary fear.
Tôi không tin vào việc dự đoán; nó thường dẫn đến nỗi sợ không cần thiết.
Is foreholding common in discussions about social changes?
Việc dự đoán có phổ biến trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội không?
Foreholding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của forehold.
Present participle and gerund of forehold.
They are foreholding a meeting about social justice next Friday.
Họ đang tổ chức một cuộc họp về công bằng xã hội vào thứ Sáu tới.
She is not foreholding any discussions on community issues this month.
Cô ấy không tổ chức bất kỳ cuộc thảo luận nào về vấn đề cộng đồng trong tháng này.
Are they foreholding events for youth engagement this summer?
Họ có tổ chức các sự kiện cho sự tham gia của thanh niên vào mùa hè này không?
Từ "foreholding" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng. Từ này có thể được hiểu là hành động giữ lại một điều gì đó trước mắt hoặc có thể là cụm từ chỉ sự giữ chỗ trước cho một cái gì đó xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, do sự khan hiếm của tài liệu và ngữ cảnh sử dụng đó, "foreholding" chưa được ghi nhận chính thức trong tử điển tiếng Anh hoặc văn học. Nên việc sử dụng từ này cần được cẩn trọng và xem xét kỹ lưỡng.
Từ "foreholding" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "fore", nghĩa là "ở phía trước", và "holding" từ động từ "hold", có gốc từ tiếng Old English "holdan", mang nghĩa "giữ". Thuật ngữ này thường chỉ hành động giữ hoặc chiếm hữu một thứ gì đó trước một thời điểm nào đó trong tương lai. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khái niệm về việc chuẩn bị và quản lý tài sản hoặc quyền lực trước khi sự kiện xảy ra.
Từ "foreholding" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày là khá thấp, thường liên quan đến các lĩnh vực pháp lý hoặc đầu tư, mô tả hành động giữ quyền sở hữu hoặc kiểm soát tài sản trước khi giao dịch hoàn tất. Thể hiện sự bảo vệ lợi ích trong các giao dịch tài chính hoặc pháp lý, từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ thông thường.