Bản dịch của từ Forejudge trong tiếng Việt

Forejudge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forejudge (Verb)

foʊɹdʒˈʌdʒ
foʊɹdʒˈʌdʒ
01

Đưa ra phán quyết về (một vấn đề hoặc con người) quá sớm và không có đủ thông tin.

Form a judgement on an issue or person prematurely and without adequate information.

Ví dụ

Many people forejudge others based on their appearance alone.

Nhiều người đánh giá người khác chỉ dựa vào ngoại hình.

I do not forejudge individuals before knowing their backgrounds and experiences.

Tôi không đánh giá người khác trước khi biết về quá khứ và kinh nghiệm của họ.

Do you think it is fair to forejudge someone without knowing them?

Bạn có nghĩ rằng việc đánh giá một người mà không biết họ là công bằng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forejudge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forejudge

Không có idiom phù hợp