Bản dịch của từ Forejudge trong tiếng Việt
Forejudge
Forejudge (Verb)
Đưa ra phán quyết về (một vấn đề hoặc con người) quá sớm và không có đủ thông tin.
Form a judgement on an issue or person prematurely and without adequate information.
Many people forejudge others based on their appearance alone.
Nhiều người đánh giá người khác chỉ dựa vào ngoại hình.
I do not forejudge individuals before knowing their backgrounds and experiences.
Tôi không đánh giá người khác trước khi biết về quá khứ và kinh nghiệm của họ.
Do you think it is fair to forejudge someone without knowing them?
Bạn có nghĩ rằng việc đánh giá một người mà không biết họ là công bằng không?
Từ "forejudge" trong tiếng Anh có nghĩa là phán xét hoặc đánh giá một người hoặc một tình huống trước khi có đầy đủ thông tin cần thiết. Đây là một động từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc học thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, người sử dụng có thể nhận thấy sự khác biệt trong tần suất sử dụng và ngữ cảnh. Thực tế, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực khi liên quan đến việc đưa ra phán xét bất công.
Từ "forejudge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "praeiudicare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "iudicare" có nghĩa là "phán quyết". Nguyên thủy, từ này diễn tả hành động đưa ra phán quyết hoặc đánh giá một vấn đề trước khi có đầy đủ thông tin. Khái niệm này đã phát triển để chỉ những đánh giá thiên lệch hoặc phiến diện về người hoặc sự việc, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của việc phán xét mà không có căn cứ vững chắc.
Từ "forejudge" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong ngữ cảnh học thuật rất thấp, thường không được sử dụng trong tài liệu chính thức hoặc các bài luận. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về định kiến và sự đánh giá trước khi có đủ thông tin, trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý học, nơi mà việc hình thành ý kiến trước khi có trải nghiệm thực tế được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp