Bản dịch của từ Foreknowing trong tiếng Việt
Foreknowing
Noun [U/C] Adjective

Foreknowing (Noun)
fˈɔɹkənˌaʊn
fˈɔɹkənˌaʊn
03
Sự biết trước, đặc biệt là theo nghĩa tiên tri.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Foreknowing (Adjective)
fˈɔɹkənˌaʊn
fˈɔɹkənˌaʊn
Họ từ
Thuật ngữ "foreknowing" được định nghĩa là khả năng nhận thức hoặc dự đoán một sự kiện hoặc tình huống trước khi nó xảy ra. Từ này thường liên quan đến những khái niệm về tiên tri hoặc hiểu biết siêu nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả nghĩa, cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường thấy trong văn bản triết học hoặc tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foreknowing
Không có idiom phù hợp