Bản dịch của từ Foreknowing trong tiếng Việt
Foreknowing

Foreknowing(Noun)
Sự biết trước, đặc biệt là theo nghĩa tiên tri.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "foreknowing" được định nghĩa là khả năng nhận thức hoặc dự đoán một sự kiện hoặc tình huống trước khi nó xảy ra. Từ này thường liên quan đến những khái niệm về tiên tri hoặc hiểu biết siêu nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả nghĩa, cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường thấy trong văn bản triết học hoặc tôn giáo.
Họ từ
Thuật ngữ "foreknowing" được định nghĩa là khả năng nhận thức hoặc dự đoán một sự kiện hoặc tình huống trước khi nó xảy ra. Từ này thường liên quan đến những khái niệm về tiên tri hoặc hiểu biết siêu nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả nghĩa, cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường thấy trong văn bản triết học hoặc tôn giáo.
