Bản dịch của từ Forensic accounting trong tiếng Việt

Forensic accounting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forensic accounting (Noun)

01

Việc sử dụng các kỹ năng kế toán để điều tra gian lận hoặc chênh lệch tài chính.

The use of accounting skills to investigate fraud or financial discrepancies.

Ví dụ

Forensic accounting helps uncover fraud in many social organizations.

Kế toán pháp y giúp phát hiện gian lận trong nhiều tổ chức xã hội.

Forensic accounting does not always reveal financial discrepancies immediately.

Kế toán pháp y không phải lúc nào cũng phát hiện sự không nhất quán tài chính ngay lập tức.

How does forensic accounting assist in solving social financial crimes?

Kế toán pháp y hỗ trợ như thế nào trong việc giải quyết tội phạm tài chính xã hội?

02

Một chuyên ngành chuyên nghiệp kết hợp các kỹ năng kế toán, kiểm toán và điều tra.

A professional discipline that combines accounting auditing and investigative skills.

Ví dụ

Forensic accounting helps solve financial crimes in many social cases.

Kế toán pháp y giúp giải quyết tội phạm tài chính trong nhiều vụ xã hội.

Forensic accounting does not always reveal the truth in investigations.

Kế toán pháp y không phải lúc nào cũng tiết lộ sự thật trong điều tra.

How does forensic accounting assist in uncovering social fraud cases?

Kế toán pháp y hỗ trợ như thế nào trong việc phát hiện các vụ gian lận xã hội?

03

Thông thường liên quan đến việc phân tích thông tin tài chính để giải quyết các vấn đề pháp lý.

Typically involves the analysis of financial information to solve legal issues.

Ví dụ

Forensic accounting can help solve financial crimes in many social cases.

Kế toán pháp y có thể giúp giải quyết tội phạm tài chính trong nhiều vụ xã hội.

Forensic accounting does not only focus on criminal cases in society.

Kế toán pháp y không chỉ tập trung vào các vụ án hình sự trong xã hội.

How does forensic accounting assist in social justice cases, like fraud?

Kế toán pháp y hỗ trợ như thế nào trong các vụ công lý xã hội, như gian lận?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forensic accounting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forensic accounting

Không có idiom phù hợp