Bản dịch của từ Forensic accounting trong tiếng Việt
Forensic accounting

Forensic accounting (Noun)
Việc sử dụng các kỹ năng kế toán để điều tra gian lận hoặc chênh lệch tài chính.
The use of accounting skills to investigate fraud or financial discrepancies.
Forensic accounting helps uncover fraud in many social organizations.
Kế toán pháp y giúp phát hiện gian lận trong nhiều tổ chức xã hội.
Forensic accounting does not always reveal financial discrepancies immediately.
Kế toán pháp y không phải lúc nào cũng phát hiện sự không nhất quán tài chính ngay lập tức.
How does forensic accounting assist in solving social financial crimes?
Kế toán pháp y hỗ trợ như thế nào trong việc giải quyết tội phạm tài chính xã hội?
Một chuyên ngành chuyên nghiệp kết hợp các kỹ năng kế toán, kiểm toán và điều tra.
A professional discipline that combines accounting auditing and investigative skills.
Forensic accounting helps solve financial crimes in many social cases.
Kế toán pháp y giúp giải quyết tội phạm tài chính trong nhiều vụ xã hội.
Forensic accounting does not always reveal the truth in investigations.
Kế toán pháp y không phải lúc nào cũng tiết lộ sự thật trong điều tra.
How does forensic accounting assist in uncovering social fraud cases?
Kế toán pháp y hỗ trợ như thế nào trong việc phát hiện các vụ gian lận xã hội?
Thông thường liên quan đến việc phân tích thông tin tài chính để giải quyết các vấn đề pháp lý.
Typically involves the analysis of financial information to solve legal issues.
Forensic accounting can help solve financial crimes in many social cases.
Kế toán pháp y có thể giúp giải quyết tội phạm tài chính trong nhiều vụ xã hội.
Forensic accounting does not only focus on criminal cases in society.
Kế toán pháp y không chỉ tập trung vào các vụ án hình sự trong xã hội.
How does forensic accounting assist in social justice cases, like fraud?
Kế toán pháp y hỗ trợ như thế nào trong các vụ công lý xã hội, như gian lận?
Kế toán pháp y (forensic accounting) là một lĩnh vực kết hợp giữa kế toán, điều tra và luật pháp, nhằm mục đích phát hiện và phòng ngừa gian lận tài chính, cũng như cung cấp bằng chứng cho các vụ án hình sự hoặc dân sự. Thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phong cách viết và sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh pháp lý trong mỗi quốc gia.
“Forensic accounting” có nguồn gốc từ cụm từ Latin “forensis”, có nghĩa là “thuộc về diễn đàn” hoặc “công khai”. Truyền thống này xuất phát từ sự chuyển giao các vấn đề pháp lý tại diễn đàn công cộng. Ngành kế toán pháp y đã phát triển từ những năm đầu thế kỷ 20, kết hợp kiến thức kế toán với điều tra hình sự nhằm phát hiện và ngăn chặn gian lận tài chính. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động kế toán phục vụ cho mục đích pháp lý.
Kế toán pháp y (forensic accounting) là một thuật ngữ chuyên ngành ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý, điều tra gian lận tài chính và báo cáo tài chính. Kế toán pháp y thường được dùng khi thảo luận về các vụ án hình sự hoặc các tranh chấp tài chính, cho thấy vai trò của chuyên gia kế toán trong việc cung cấp bằng chứng cho tòa án.