Bản dịch của từ Foresay trong tiếng Việt
Foresay

Foresay (Verb)
(thông tục) ra sắc lệnh; xuất gia; bổ nhiệm.
(transitive) to decree; ordain; appoint.
The government foresays new regulations to improve public safety.
Chính phủ dự đoán các quy định mới để cải thiện an toàn công cộng.
The mayor foresays a community event to promote unity among residents.
Thị trưởng dự đoán một sự kiện cộng đồng để thúc đẩy sự đoàn kết giữa cư dân.
The organization foresays a charity fundraiser to support the homeless.
Tổ chức dự đoán một sự kiện gây quỹ từ thiện để hỗ trợ người vô gia cư.
(ngoại động, cổ) nói trước; dự đoán; báo trước.
(transitive, archaic) to say beforehand; predict; foretell.
The fortune teller foresaid his future accurately.
Người bói bài đã nói trước tương lai của anh ấy chính xác.
She foresays the outcome of the social experiment tomorrow.
Cô ấy nói trước kết quả của thí nghiệm xã hội ngày mai.
The ancient prophecy foresays a great change in society.
Lời tiên tri cổ xưa nói trước về một sự thay đổi lớn trong xã hội.
Từ "foresay" là một động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là dự đoán hoặc tiên đoán một sự kiện trong tương lai. Thuật ngữ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường bị thay thế bằng các từ như "foresee" hay "predict". Sự khác biệt về cách sử dụng giữa hai biến thể này chủ yếu ở ngữ điệu và bối cảnh ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều có ý nghĩa tương tự trong việc diễn đạt các ý tưởng về tiên đoán tương lai.
Từ "foresay" xuất phát từ tiếng Anh cổ "foresægan", có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh cổ như "for-" (trước) và "sægan" (nói ra). Động từ này mang ý nghĩa dự đoán hoặc nói trước điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên sự hiểu biết hoặc trực giác. Kể từ thời kỳ Trung cổ, khái niệm này đã phát triển để chỉ việc dự đoán tương lai một cách có căn cứ, phù hợp với sử dụng hiện đại trong ngữ cảnh dự đoán và cảnh báo.
Từ "foresay" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi từ ngữ thông dụng và cụ thể hơn được ưa chuộng. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật về dự đoán hoặc phân tích tương lai. Trong các ngữ cảnh khác, "foresay" thường được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính trị, kinh tế, và xu hướng xã hội, nơi hành động dự đoán và đưa ra ý kiến phản ánh tương lai trở nên quan trọng.