Bản dịch của từ Foreshortened trong tiếng Việt

Foreshortened

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreshortened (Verb)

fɔɹhˈɔstɚhˌɛnt
fɔɹhˈɔstɚhˌɛnt
01

Làm cho hoặc trở nên ngắn hơn dự định ban đầu, như trong một bức vẽ hoặc tường thuật.

To make or become shorter than originally intended as in a drawing or narrative.

Ví dụ

The report foreshortened the issues facing the community in 2023.

Báo cáo đã rút ngắn các vấn đề của cộng đồng trong năm 2023.

They did not foreshorten the important details about social inequality.

Họ đã không rút ngắn các chi tiết quan trọng về bất bình đẳng xã hội.

Did the article foreshorten the impact of climate change on society?

Bài viết có rút ngắn tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội không?

Dạng động từ của Foreshortened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foreshorten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foreshortened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foreshortened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foreshortens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foreshortening

Foreshortened (Adjective)

fɔɹhˈɔstɚhˌɛnt
fɔɹhˈɔstɚhˌɛnt
01

Rút ngắn thời lượng hoặc thời lượng.

Shortened in length or duration.

Ví dụ

The foreshortened meeting lasted only thirty minutes instead of an hour.

Cuộc họp rút ngắn chỉ kéo dài ba mươi phút thay vì một giờ.

The foreshortened agenda did not cover all important social issues.

Chương trình nghị sự rút ngắn không đề cập đến tất cả các vấn đề xã hội quan trọng.

Is the foreshortened discussion effective for understanding community needs?

Liệu cuộc thảo luận rút ngắn có hiệu quả trong việc hiểu nhu cầu cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foreshortened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreshortened

Không có idiom phù hợp