Bản dịch của từ Foreshortened trong tiếng Việt
Foreshortened

Foreshortened (Verb)
The report foreshortened the issues facing the community in 2023.
Báo cáo đã rút ngắn các vấn đề của cộng đồng trong năm 2023.
They did not foreshorten the important details about social inequality.
Họ đã không rút ngắn các chi tiết quan trọng về bất bình đẳng xã hội.
Did the article foreshorten the impact of climate change on society?
Bài viết có rút ngắn tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội không?
Dạng động từ của Foreshortened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreshorten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foreshortened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreshortened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foreshortens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreshortening |
Foreshortened (Adjective)
The foreshortened meeting lasted only thirty minutes instead of an hour.
Cuộc họp rút ngắn chỉ kéo dài ba mươi phút thay vì một giờ.
The foreshortened agenda did not cover all important social issues.
Chương trình nghị sự rút ngắn không đề cập đến tất cả các vấn đề xã hội quan trọng.
Is the foreshortened discussion effective for understanding community needs?
Liệu cuộc thảo luận rút ngắn có hiệu quả trong việc hiểu nhu cầu cộng đồng không?
Họ từ
Từ "foreshortened" trong tiếng Anh chỉ trạng thái bị rút ngắn hoặc bị giảm bớt về kích thước hoặc tầm nhìn, thường được sử dụng trong nghệ thuật và kỹ thuật vẽ để mô tả cách các đối tượng được thể hiện ngắn hơn khi chúng ở xa hoặc ở góc nhìn khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác một chút do yếu tố giọng điệu và ngữ âm. Tóm lại, "foreshortened" mang tính chất mô tả trong ngữ cảnh nghệ thuật và khoa học, với ý nghĩa chính là sự thay đổi trong kích thước cảm nhận.
Từ "foreshortened" có nguồn gốc từ Latin "prae" nghĩa là "trước" và "contractus", nghĩa là "co lại". Trong nghệ thuật và toán học, khái niệm này được sử dụng để chỉ cách mô tả đối tượng một cách ngắn gọn hơn, như thể chúng bị giảm kích thước khi nhìn từ một góc độ cụ thể. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những nghiên cứu về phối cảnh, từ đó phản ánh sự chuyển biến trong nghệ thuật và nhận thức không gian trong thế ký 16 và sau đó.
Từ "foreshortened" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, như Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ khác trong ngữ cảnh học thuật. Trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi kích thước hoặc hình dạng của đối tượng khi nhìn từ một góc độ nhất định. Thông thường, nó xuất hiện trong các bài phân tích tác phẩm nghệ thuật hoặc nghiên cứu hình học.