Bản dịch của từ Forewarn trong tiếng Việt

Forewarn

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forewarn(Verb)

fˈɔːwɔːn
ˈfɔrwɝn
01

Cảnh báo trước

To warn in advance

Ví dụ
02

Để khiến ai đó nhận thức được một mối nguy hiểm hoặc tình huống tiềm ẩn trước khi nó xảy ra.

To make someone aware of a potential danger or situation before it occurs

Ví dụ
03

Để đưa ra một cảnh báo trước về điều gì đó

To give a prior warning about something

Ví dụ