Bản dịch của từ Forewarns trong tiếng Việt
Forewarns

Forewarns (Verb)
The teacher forewarns students about the upcoming social studies exam.
Giáo viên cảnh báo học sinh về kỳ thi xã hội sắp tới.
She does not forewarn her friends about the party's location.
Cô ấy không cảnh báo bạn bè về địa điểm của bữa tiệc.
Does the government forewarn citizens about social unrest events?
Chính phủ có cảnh báo công dân về các sự kiện bất ổn xã hội không?
Dạng động từ của Forewarns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forewarn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forewarned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forewarned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forewarns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forewarning |
Họ từ
Từ "forewarns" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảnh báo trước về một điều gì đó sắp xảy ra, thường mang ý nghĩa tích cực, nhằm giúp người nhận thông tin chuẩn bị hoặc phòng ngừa. "Forewarn" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Bắc Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ "forewarn" ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn bản chính thức, "forewarns" xuất hiện nhiều hơn ở các ngữ cảnh cụ thể, như trong các tuyên bố hoặc báo cáo.
Từ "forewarns" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "praemonere", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "monere" có nghĩa là "cảnh báo". Sự kết hợp này chỉ rõ ý nghĩa của việc cảnh báo trước khi một sự việc xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "fore-" (trước) và động từ "warn" (cảnh báo). Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại thể hiện khía cạnh chủ động trong việc thông báo nguy cơ, giúp ngăn ngừa thiệt hại.
Từ "forewarns" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do liên quan đến các chủ đề dự đoán và cảnh báo. Trong phần nghe và đọc, từ này ít được chạm tới hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các văn bản có tính chất thông báo. Trong các ngữ cảnh khác, "forewarns" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảnh báo trước về nguy cơ hoặc sự cố, ví dụ trong lĩnh vực an toàn lao động hoặc y tế.