Bản dịch của từ Forewarns trong tiếng Việt

Forewarns

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forewarns (Verb)

fɔɹwˈɔɹnz
fɔɹwˈɔɹnz
01

Cảnh báo trước (ai đó) về mối nguy hiểm, vấn đề hoặc tình huống khó chịu khác có thể xảy ra.

Warn someone in advance of a possible danger problem or other unpleasant situation.

Ví dụ

The teacher forewarns students about the upcoming social studies exam.

Giáo viên cảnh báo học sinh về kỳ thi xã hội sắp tới.

She does not forewarn her friends about the party's location.

Cô ấy không cảnh báo bạn bè về địa điểm của bữa tiệc.

Does the government forewarn citizens about social unrest events?

Chính phủ có cảnh báo công dân về các sự kiện bất ổn xã hội không?

Dạng động từ của Forewarns (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forewarn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forewarned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forewarned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forewarns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forewarning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forewarns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forewarns

Không có idiom phù hợp