Bản dịch của từ Forgiveness period trong tiếng Việt
Forgiveness period
Forgiveness period (Idiom)
Khoảng thời gian được cấp để xóa một khoản nợ hoặc nghĩa vụ.
A period of time granted for the forgiveness of a debt or an obligation.
Thời gian ân xá, hay "forgiveness period" trong tiếng Anh, được định nghĩa là khoảng thời gian nhất định trong đó một cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan có thể sửa chữa sai lầm hoặc thu hồi khoản nợ mà không bị phạt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và đặc tính pháp lý cụ thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "forgiveness period" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "ignoscere", có nghĩa là tha thứ. Trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, "forgiveness" chỉ hành động miễn trừ một khoản nợ hoặc trách nhiệm. "Period" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "periodos", chỉ một khoảng thời gian nhất định. Sự kết hợp này phản ánh một khoảng thời gian mà trong đó cá nhân hoặc tổ chức có thể được tha thứ cho nợ nần mà không bị trừng phạt, đồng thời nhấn mạnh tính chất tạm thời của sự tha thứ.
Cụm từ "forgiveness period" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh tài chính, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà bên cho vay cho phép người vay không phải thanh toán nợ. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong tâm lý học, đề cập đến thời gian cần thiết để hồi phục sau tổn thương tinh thần hoặc mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp