Bản dịch của từ Forgiveness period trong tiếng Việt
Forgiveness period
Idiom
Forgiveness period (Idiom)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khoảng thời gian được cấp để xóa một khoản nợ hoặc nghĩa vụ.
A period of time granted for the forgiveness of a debt or an obligation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Forgiveness period cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Forgiveness period
Không có idiom phù hợp