Bản dịch của từ Formal dress trong tiếng Việt
Formal dress

Formal dress (Phrase)
Many guests wore formal dress at Sarah's wedding last Saturday.
Nhiều khách mời đã mặc trang phục chính thức tại đám cưới của Sarah vào thứ Bảy vừa qua.
Not everyone likes to wear formal dress to social events.
Không phải ai cũng thích mặc trang phục chính thức đến các sự kiện xã hội.
Do you think formal dress is necessary for the gala dinner?
Bạn có nghĩ rằng trang phục chính thức là cần thiết cho bữa tiệc gala không?
Formal dress (Noun)
She wore a stunning formal dress to the wedding last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy dạ hội tuyệt đẹp đến đám cưới hôm thứ Bảy.
He did not choose a formal dress for the casual party.
Anh ấy đã không chọn một chiếc váy dạ hội cho bữa tiệc bình thường.
Is a formal dress required for the gala next month?
Có cần một chiếc váy dạ hội cho buổi tiệc lớn tháng sau không?
Trang phục formal (formal dress) đề cập đến loại trang phục trang trọng, thường được mặc trong những dịp đặc biệt như tiệc cưới, buổi lễ tốt nghiệp hoặc sự kiện chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "formal dress" thường chỉ định áo khoác tuxedo cho nam giới và váy dạ hội cho nữ giới. Đối với tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng tương tự nhưng có thể bao gồm các phong cách khác như "black tie" hoặc "white tie". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và quy tắc ứng xử trong các sự kiện trang trọng.
Từ "formal dress" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh trong đó "formal" xuất phát từ tiếng Latin "formalis", nghĩa là "thuộc về hình thức". "Dress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "drapare", có nghĩa là "khoác lên". Ban đầu, trang phục chính thức được liên kết với các quy tắc xã hội và nghi thức trong các sự kiện quan trọng. Ngày nay, "formal dress" ám chỉ những bộ trang phục được thiết kế cho các dịp trang trọng, phản ánh sự nghiêm túc và tôn trọng trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "formal dress" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thường thảo luận về sự kiện, tiệc tùng và quy tắc ăn mặc. Tần suất sử dụng của cụm từ này thấp đến trung bình, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trang phục, phong cách thời trang trong các tình huống chính thức như lễ cưới, hội nghị hoặc các bữa tiệc trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "formal dress" cũng được dùng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc tuân thủ quy định trang phục trong môi trường làm việc hoặc trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp