Bản dịch của từ Formal dress trong tiếng Việt

Formal dress

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formal dress (Phrase)

fˈɑɹmæl dɹɛs
fˈɑɹmæl dɹɛs
01

Quần áo phù hợp cho những dịp trang trọng.

Clothing suitable for formal occasions.

Ví dụ

Many guests wore formal dress at Sarah's wedding last Saturday.

Nhiều khách mời đã mặc trang phục chính thức tại đám cưới của Sarah vào thứ Bảy vừa qua.

Not everyone likes to wear formal dress to social events.

Không phải ai cũng thích mặc trang phục chính thức đến các sự kiện xã hội.

Do you think formal dress is necessary for the gala dinner?

Bạn có nghĩ rằng trang phục chính thức là cần thiết cho bữa tiệc gala không?

Formal dress (Noun)

fˈɑɹmæl dɹɛs
fˈɑɹmæl dɹɛs
01

Một phần của lời nói biểu thị một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể.

Part of speech that denotes a specific person place or thing.

Ví dụ

She wore a stunning formal dress to the wedding last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy dạ hội tuyệt đẹp đến đám cưới hôm thứ Bảy.

He did not choose a formal dress for the casual party.

Anh ấy đã không chọn một chiếc váy dạ hội cho bữa tiệc bình thường.

Is a formal dress required for the gala next month?

Có cần một chiếc váy dạ hội cho buổi tiệc lớn tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formal dress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formal dress

Không có idiom phù hợp