Bản dịch của từ Formalistic trong tiếng Việt

Formalistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formalistic (Adjective)

01

Quan tâm quá mức đến hình thức và cấu trúc, đặc biệt là theo cách gợi ý sự thiếu trí tưởng tượng hoặc khả năng phán đoán phê phán.

Excessively concerned with form and structure especially in a way that suggests a lack of imagination or critical judgment.

Ví dụ

The formalistic approach to social issues lacks real-world understanding and empathy.

Cách tiếp cận hình thức đối với các vấn đề xã hội thiếu sự hiểu biết thực tế.

Many argue that formalistic policies ignore the needs of diverse communities.

Nhiều người lập luận rằng các chính sách hình thức bỏ qua nhu cầu của cộng đồng đa dạng.

Is the formalistic nature of our laws limiting social progress?

Liệu tính hình thức của các luật lệ có hạn chế sự tiến bộ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formalistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formalistic

Không có idiom phù hợp