Bản dịch của từ Formative assessment trong tiếng Việt

Formative assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formative assessment (Noun)

fˈɔɹmətɨv əsˈɛsmənt
fˈɔɹmətɨv əsˈɛsmənt
01

Đánh giá mà đánh giá việc học và hiểu biết của học sinh trong quá trình học.

Assessment that evaluates student learning and understanding during the learning process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng bởi giáo viên để điều chỉnh giảng dạy và các hoạt động học tập dựa trên sự hiểu biết của học sinh.

A method used by educators to modify teaching and learning activities based on student comprehension.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phản hồi được cung cấp cho học sinh về hiệu suất của họ để cải thiện kết quả học tập.

Feedback provided to students about their performance to improve their learning outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/formative assessment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formative assessment

Không có idiom phù hợp