Bản dịch của từ Formatting trong tiếng Việt

Formatting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formatting(Noun)

foʊɹmætɪŋ
foʊɹmætɪŋ
01

Mã bằng ngôn ngữ đánh dấu xác định định dạng của tài liệu.

The code in a markup language which determines a documents format.

Ví dụ
02

Kiểu trực quan của tài liệu, bao gồm phông chữ, đường viền, v.v.

The visual style of a document including fonts borders etc.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ