Bản dịch của từ Formatting trong tiếng Việt
Formatting
Formatting (Noun)
The formatting of the report influenced its clarity and readability.
Cách định dạng của báo cáo ảnh hưởng đến sự rõ ràng và dễ đọc.
The formatting of my essay did not meet the teacher's requirements.
Cách định dạng bài luận của tôi không đáp ứng yêu cầu của giáo viên.
Is the formatting of the social media post effective for engagement?
Cách định dạng của bài đăng trên mạng xã hội có hiệu quả cho sự tương tác không?
The formatting of the report impressed the committee during the meeting.
Định dạng của báo cáo đã gây ấn tượng với ủy ban trong cuộc họp.
The formatting of my essay did not meet the requirements.
Định dạng của bài luận của tôi không đáp ứng yêu cầu.
Is the formatting of the presentation clear and professional?
Định dạng của bài thuyết trình có rõ ràng và chuyên nghiệp không?
Họ từ
Từ "formatting" trong tiếng Anh đề cập đến hành động định dạng tài liệu hoặc dữ liệu, nhằm tạo sự trình bày hợp lý và dễ đọc. Trong cả Anh và Mỹ, động từ này được sử dụng tương tự để chỉ các quy trình như căn chỉnh văn bản, sửa đổi kiểu chữ, và tổ chức bố cục. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "formatting" có thể mang nghĩa cụ thể hơn, liên quan đến việc thiết lập định dạng file trong công nghệ thông tin, chẳng hạn như đưa ra các quy tắc cho định dạng văn bản số.
Từ "formatting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "formare", nghĩa là "định hình" hoặc "tạo thành". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "formatter", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 20. Ngày nay, "formatting" thường được sử dụng để chỉ quá trình sắp xếp và tổ chức nội dung trong văn bản hoặc tài liệu kỹ thuật số, phản ánh sự nhấn mạnh vào việc định hình cấu trúc và trình bày thông tin một cách hiệu quả.
Từ "formatting" xuất hiện với tần suất khá đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, "formatting" thường liên quan đến các tài liệu và cách trình bày thông tin. Trong Nói và Viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc văn bản và phương pháp tổ chức ý tưởng. Ngoài IELTS, "formatting" cũng thường xuất hiện trong các tình huống học thuật và công nghệ thông tin, đặc biệt khi đề cập đến cách định dạng tài liệu điện tử, như trong Microsoft Word hoặc các trang web.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp