Bản dịch của từ Markup trong tiếng Việt
Markup
Markup (Noun)
The store increased the markup on the products to boost profits.
Cửa hàng đã tăng mức chiết khấu cho các sản phẩm để tăng lợi nhuận.
The high markup on luxury items made them unaffordable for many.
Mức chiết khấu cao đối với các mặt hàng xa xỉ khiến nhiều người không thể chấp nhận được.
Understanding the concept of markup is essential for business success.
Hiểu khái niệm về mức chiết khấu là điều cần thiết để thành công trong kinh doanh.
Quá trình hoặc kết quả của việc sửa văn bản để chuẩn bị in.
The process or result of correcting text in preparation for printing.
The editor reviewed the markup before sending the article to print.
Người biên tập đã xem xét phần đánh dấu trước khi gửi bài viết đi in.
The markup on the manuscript needed to be proofread carefully.
Phần đánh dấu trên bản thảo cần phải được hiệu đính cẩn thận.
She specialized in checking the markup of social media posts for errors.
Cô ấy chuyên kiểm tra lỗi đánh dấu các bài đăng trên mạng xã hội.
She used markup to highlight key points in her social media post.
Cô đã sử dụng đánh dấu để làm nổi bật những điểm chính trong bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The website designer applied markup to format the text on the page.
Nhà thiết kế trang web đã áp dụng đánh dấu để định dạng văn bản trên trang.
Understanding markup is essential for creating visually appealing content online.
Hiểu rõ về đánh dấu là điều cần thiết để tạo nội dung trực tuyến hấp dẫn về mặt hình ảnh.
Họ từ
Từ "markup" thường được sử dụng để chỉ việc tăng giá thành sản phẩm so với giá gốc nhằm tạo ra lợi nhuận trong thương mại. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "markup" cũng ám chỉ các ký hiệu trong lập trình web, như HTML, để định dạng văn bản. Tại Anh, thuật ngữ "markup" thường giữ nguyên nghĩa, trong khi ở Mỹ, từ này phổ biến hơn trong ngành kinh doanh để chỉ tỷ lệ tăng giá. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "markup" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "mark up", nghĩa là "đánh dấu". Trong tiếng Latin, "marcare" có nghĩa là "đánh dấu" hay "để lại dấu ấn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc thêm giá trị hoặc chi phí vào sản phẩm, nhằm xác định giá bán lẻ. Ngày nay, "markup" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và kế toán để chỉ sự gia tăng giá trị so với chi phí gốc.
Từ "markup" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kinh tế liên quan đến giá cả và chi phí. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về chiến lược tiếp thị hoặc phân tích tài chính. Trong ngữ cảnh khác, "markup" thường được sử dụng trong lập trình máy tính và xuất bản, đề cập đến các chỉ thị định dạng tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp