Bản dịch của từ Markup trong tiếng Việt
Markup

Markup(Noun)
Quá trình hoặc kết quả của việc sửa văn bản để chuẩn bị in.
The process or result of correcting text in preparation for printing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "markup" thường được sử dụng để chỉ việc tăng giá thành sản phẩm so với giá gốc nhằm tạo ra lợi nhuận trong thương mại. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "markup" cũng ám chỉ các ký hiệu trong lập trình web, như HTML, để định dạng văn bản. Tại Anh, thuật ngữ "markup" thường giữ nguyên nghĩa, trong khi ở Mỹ, từ này phổ biến hơn trong ngành kinh doanh để chỉ tỷ lệ tăng giá. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "markup" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "mark up", nghĩa là "đánh dấu". Trong tiếng Latin, "marcare" có nghĩa là "đánh dấu" hay "để lại dấu ấn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc thêm giá trị hoặc chi phí vào sản phẩm, nhằm xác định giá bán lẻ. Ngày nay, "markup" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và kế toán để chỉ sự gia tăng giá trị so với chi phí gốc.
Từ "markup" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kinh tế liên quan đến giá cả và chi phí. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về chiến lược tiếp thị hoặc phân tích tài chính. Trong ngữ cảnh khác, "markup" thường được sử dụng trong lập trình máy tính và xuất bản, đề cập đến các chỉ thị định dạng tài liệu.
Họ từ
Từ "markup" thường được sử dụng để chỉ việc tăng giá thành sản phẩm so với giá gốc nhằm tạo ra lợi nhuận trong thương mại. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "markup" cũng ám chỉ các ký hiệu trong lập trình web, như HTML, để định dạng văn bản. Tại Anh, thuật ngữ "markup" thường giữ nguyên nghĩa, trong khi ở Mỹ, từ này phổ biến hơn trong ngành kinh doanh để chỉ tỷ lệ tăng giá. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "markup" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "mark up", nghĩa là "đánh dấu". Trong tiếng Latin, "marcare" có nghĩa là "đánh dấu" hay "để lại dấu ấn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc thêm giá trị hoặc chi phí vào sản phẩm, nhằm xác định giá bán lẻ. Ngày nay, "markup" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và kế toán để chỉ sự gia tăng giá trị so với chi phí gốc.
Từ "markup" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kinh tế liên quan đến giá cả và chi phí. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về chiến lược tiếp thị hoặc phân tích tài chính. Trong ngữ cảnh khác, "markup" thường được sử dụng trong lập trình máy tính và xuất bản, đề cập đến các chỉ thị định dạng tài liệu.
