Bản dịch của từ Fortifying trong tiếng Việt

Fortifying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortifying (Verb)

fˈɔɹtɪfaɪɪŋ
fˈɔɹtɪfaɪɪŋ
01

Làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn, đặc biệt là bằng cách bổ sung thêm sự hỗ trợ.

To make something stronger especially by adding more support.

Ví dụ

Communities are fortifying their bonds through local volunteer programs like Habitat.

Các cộng đồng đang củng cố mối quan hệ thông qua các chương trình tình nguyện địa phương như Habitat.

They are not fortifying their support for mental health initiatives in schools.

Họ không đang củng cố sự hỗ trợ cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần trong trường học.

Are organizations fortifying their resources to help the homeless in cities?

Các tổ chức có đang củng cố nguồn lực để giúp người vô gia cư ở các thành phố không?

Dạng động từ của Fortifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fortify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fortified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fortified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fortifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fortifying

Fortifying (Adjective)

fˈɔɹtɪfaɪɪŋ
fˈɔɹtɪfaɪɪŋ
01

Truyền sức mạnh cho cái gì đó.

Giving strength to something.

Ví dụ

Community programs are fortifying the bonds between local families in Chicago.

Các chương trình cộng đồng đang củng cố mối quan hệ giữa các gia đình địa phương ở Chicago.

These activities are not fortifying the community spirit in our town.

Các hoạt động này không củng cố tinh thần cộng đồng trong thị trấn của chúng ta.

Are these workshops fortifying the social skills of young adults effectively?

Các buổi hội thảo này có đang củng cố kỹ năng xã hội của người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fortifying

Không có idiom phù hợp