Bản dịch của từ Fouled up trong tiếng Việt
Fouled up
Fouled up (Verb)
Many students fouled up their essays during the IELTS writing test.
Nhiều học sinh đã làm hỏng bài luận trong bài kiểm tra IELTS.
She did not foul up her speaking test with unnecessary details.
Cô ấy đã không làm hỏng bài kiểm tra nói với những chi tiết không cần thiết.
Did John foul up his presentation at the IELTS preparation workshop?
John có làm hỏng bài thuyết trình của mình tại buổi hội thảo chuẩn bị IELTS không?
Fouled up (Phrase)
The event was fouled up due to poor planning and miscommunication.
Sự kiện đã bị rối loạn do kế hoạch kém và giao tiếp sai.
The social gathering was not fouled up; everyone enjoyed the evening.
Buổi tụ họp xã hội không bị rối loạn; mọi người đều thích buổi tối.
Was the community project fouled up by lack of volunteers?
Dự án cộng đồng có bị rối loạn do thiếu tình nguyện viên không?
Từ "fouled up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả việc làm hỏng hoặc làm rối lên một tình huống, kế hoạch hay hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang tính chất không chính thức và có thể thay thế bởi các từ như "screwed up" hay "messed up". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "fouled up" nhưng trong một số ngữ cảnh có thể nghiêng về nghĩa thể thao hơn, đặc biệt trong bóng đá, nơi từ "foul" mang ý nghĩa phạm luật.
"Fouled up" có nguồn gốc từ động từ "foul", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "foul" có nghĩa là bẩn thỉu hoặc ô uế, vốn liên quan đến tình trạng không trong sạch. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 trong bối cảnh thể thao, ám chỉ việc làm hỏng hoặc cản trở. Ngày nay, "fouled up" được sử dụng phổ biến để chỉ tình huống bị sai sót hoặc gặp rắc rối, thể hiện sự rối loạn hoặc thất bại trong một quá trình cụ thể.
Từ "fouled up" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và chủ yếu thuộc ngôn ngữ khẩu ngữ. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong văn cảnh mô tả tình huống sai lầm hoặc mắc phải lỗi trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận hay phản hồi cá nhân. Khả năng hiểu và sử dụng từ này có thể phản ánh khả năng giao tiếp tự nhiên của người học trong các tình huống không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp