Bản dịch của từ Fouled up trong tiếng Việt

Fouled up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fouled up (Verb)

fˈaʊld ˈʌp
fˈaʊld ˈʌp
01

Phạm sai lầm hoặc làm hỏng cái gì đó.

To make a mistake or to spoil something.

Ví dụ

Many students fouled up their essays during the IELTS writing test.

Nhiều học sinh đã làm hỏng bài luận trong bài kiểm tra IELTS.

She did not foul up her speaking test with unnecessary details.

Cô ấy đã không làm hỏng bài kiểm tra nói với những chi tiết không cần thiết.

Did John foul up his presentation at the IELTS preparation workshop?

John có làm hỏng bài thuyết trình của mình tại buổi hội thảo chuẩn bị IELTS không?

Fouled up (Phrase)

fˈaʊld ˈʌp
fˈaʊld ˈʌp
01

(không chính thức) trong tình trạng bối rối hoặc hỗn loạn.

Informal in a state of confusion or disarray.

Ví dụ

The event was fouled up due to poor planning and miscommunication.

Sự kiện đã bị rối loạn do kế hoạch kém và giao tiếp sai.

The social gathering was not fouled up; everyone enjoyed the evening.

Buổi tụ họp xã hội không bị rối loạn; mọi người đều thích buổi tối.

Was the community project fouled up by lack of volunteers?

Dự án cộng đồng có bị rối loạn do thiếu tình nguyện viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fouled up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fouled up

Không có idiom phù hợp