Bản dịch của từ Founded trong tiếng Việt
Founded

Founded (Verb)
(không chuẩn, trẻ con) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của find.
Nonstandard childish simple past and past participle of find.
She founded her lost teddy bear under the bed.
Cô ấy tìm thấy con gấu bông bị lạc dưới giường.
He didn't found his missing keys in the living room.
Anh ấy không tìm thấy chìa khóa bị mất trong phòng khách.
Did they found the misplaced documents in the office?
Họ có tìm thấy tài liệu bị đặt sai ở văn phòng không?
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của found.
Simple past and past participle of found.
She founded a charity organization last year.
Cô ấy thành lập một tổ chức từ thiện năm ngoái.
He never founded any community projects during his career.
Anh ấy không bao giờ thành lập bất kỳ dự án cộng đồng nào trong suốt sự nghiệp của mình.
Did they found a new social enterprise together?
Họ có thành lập một doanh nghiệp xã hội mới cùng nhau không?
Dạng động từ của Founded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Found |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Founded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Founded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Founds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Founding |
Họ từ
Từ "founded" là dạng quá khứ của động từ "found", có nghĩa là thành lập hoặc tạo ra một tổ chức, một hệ thống hoặc một sự nghiệp nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự khởi đầu của các tổ chức như trường học, công ty hay quốc gia. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "founded" với ý nghĩa và cách viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa trong ngữ cảnh chung.
Từ "founded" bắt nguồn từ động từ "found", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fundare", nghĩa là "căn cứ" hoặc "xây dựng". Qua quá trình phát triển, từ này đã trở thành một thuật ngữ chỉ hành động thiết lập một cái gì đó vững chắc, như một tổ chức hay một địa điểm. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc xây dựng vật chất sang việc thiết lập cơ cấu hoặc hệ thống, phù hợp với cách sử dụng hiện nay.
Từ "founded" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về lịch sử hoặc sự hình thành của các tổ chức, công ty hoặc phong trào xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình sáng lập hoặc khởi đầu một cái gì đó, như một doanh nghiệp hay một ý tưởng. Lối dùng này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học, bài viết phân tích, hoặc trong các chương trình giáo dục và nghiên cứu lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



