Bản dịch của từ Founds trong tiếng Việt

Founds

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Founds (Verb)

fˈaʊndz
fˈaʊndz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của found.

Thirdperson singular simple present indicative of found.

Ví dụ

She founds a charity to help homeless families in Los Angeles.

Cô ấy thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở Los Angeles.

He does not found any social groups in his neighborhood.

Anh ấy không thành lập bất kỳ nhóm xã hội nào trong khu phố của mình.

Does she found new programs for youth empowerment every year?

Cô ấy có thành lập các chương trình mới cho việc trao quyền cho thanh niên mỗi năm không?

Dạng động từ của Founds (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Found

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Founded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Founded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Founds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Founding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/founds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Founds

Không có idiom phù hợp