Bản dịch của từ Founds trong tiếng Việt
Founds

Founds (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị của found.
Thirdperson singular simple present indicative of found.
She founds a charity to help homeless families in Los Angeles.
Cô ấy thành lập một tổ chức từ thiện để giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở Los Angeles.
He does not found any social groups in his neighborhood.
Anh ấy không thành lập bất kỳ nhóm xã hội nào trong khu phố của mình.
Does she found new programs for youth empowerment every year?
Cô ấy có thành lập các chương trình mới cho việc trao quyền cho thanh niên mỗi năm không?
Dạng động từ của Founds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Found |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Founded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Founded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Founds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Founding |
Họ từ
Từ "founds" là dạng số nhiều của động từ "found", có nghĩa là thành lập hoặc sáng lập. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "found" thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một tổ chức, công ty hay một cơ sở nào đó. Tuy nhiên, từ "found" trong dạng quá khứ là "founded", và "founds" ít được sử dụng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc lịch sử khi nói về việc cung cấp tài chính cho một dự án hay tổ chức.
Từ "founds" có nguồn gốc từ động từ Latinh "fundare", mang nghĩa là "đặt nền móng" hoặc "thành lập". Từ này qua các thời kỳ đã phát triển thành hình thức hiện tại, chủ yếu sử dụng trong bối cảnh thiết lập hoặc tạo dựng một tổ chức, cơ sở hoặc hệ thống mới. Ý nghĩa này thể hiện rõ ràng trong việc nhấn mạnh vai trò của nền tảng trong việc hình thành và phát triển các cấu trúc xã hội, kinh tế hay văn hóa.
Từ "founds" là dạng chia của động từ "found", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thành lập, thiết lập hoặc tạo ra một tổ chức, công ty hoặc dự án. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các đoạn văn mô tả lịch sử hoặc tổ chức. Trong đời sống hàng ngày, "founds" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến khởi đầu sáng kiến, như thành lập quỹ từ thiện hoặc công ty khởi nghiệp. Từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về kinh tế và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



