Bản dịch của từ Fowls trong tiếng Việt
Fowls

Fowls (Noun)
Số nhiều của gà.
Plural of fowl.
Farmers raise fowls like chickens and ducks for food production.
Nông dân nuôi gia cầm như gà và vịt để sản xuất thực phẩm.
Not many fowls were seen in the city parks last year.
Không nhiều gia cầm được thấy trong các công viên thành phố năm ngoái.
Are fowls a common sight in rural areas of Vietnam?
Gia cầm có phải là cảnh phổ biến ở các vùng nông thôn Việt Nam không?
Dạng danh từ của Fowls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fowl | Fowls |
Họ từ
Từ "fowls" chỉ chung về các loài chim nuôi, đặc biệt là gà, vịt và ngỗng. Trong tiếng Anh, "fowl" là dạng số ít, trong khi "fowls" là dạng số nhiều, thường được sử dụng để chỉ những con chim được nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp khi "poultry" là thuật ngữ phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ gia cầm nói chung.
Từ "fowls" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fugel", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "*fuglas". Tiếng Latin "avis" cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Ban đầu, từ này chỉ chung cho các loài chim, nhưng theo thời gian, nó chủ yếu được dùng để chỉ những loài gia cầm nuôi, như gà hay vịt. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh mối quan hệ giữa con người và động vật trong bối cảnh nông nghiệp và thực phẩm.
Từ "fowls" (gà vịt) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nội dung trong kỳ thi thường tập trung vào các chủ đề chính thống hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa nông nghiệp, ẩm thực, hoặc tài liệu liên quan đến động vật gia cầm. "Fowls" thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến chăn nuôi hoặc thực phẩm, đặc biệt trong bối cảnh sản xuất thực phẩm hoặc chăm sóc động vật.