Bản dịch của từ Frack trong tiếng Việt

Frack

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frack (Verb)

fɹˈæk
fɹˈæk
01

(ngành công nghiệp dầu mỏ, bắc cầu, nội động) sử dụng phương pháp bẻ gãy thủy lực (fracking).

(oil industry, transitive, intransitive) to employ hydraulic fracturing (fracking).

Ví dụ

The company decided to frack in the rural area.

Công ty quyết định thực hiện frack ở khu vực nông thôn.

Environmentalists protested against fracking near the community.

Các nhà hoạt động môi trường phản đối việc frack gần cộng đồng.

The government imposed regulations on fracking practices.

Chính phủ áp đặt quy định về các phương pháp frack.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frack

Không có idiom phù hợp