Bản dịch của từ Frack trong tiếng Việt
Frack

Frack (Verb)
(ngành công nghiệp dầu mỏ, bắc cầu, nội động) sử dụng phương pháp bẻ gãy thủy lực (fracking).
(oil industry, transitive, intransitive) to employ hydraulic fracturing (fracking).
The company decided to frack in the rural area.
Công ty quyết định thực hiện frack ở khu vực nông thôn.
Environmentalists protested against fracking near the community.
Các nhà hoạt động môi trường phản đối việc frack gần cộng đồng.
The government imposed regulations on fracking practices.
Chính phủ áp đặt quy định về các phương pháp frack.
"Frack" là một động từ chỉ hành động khoan sâu vào lòng đất để khai thác khí tự nhiên hoặc dầu mỏ, thường liên quan đến phương pháp thủy lực. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ "hydraulic fracturing" và được sử dụng phổ biến ở Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "fracking" thường được ưa chuộng hơn, nhưng trong cả hai biến thể ngôn ngữ, ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự. Fracking đã gây tranh cãi về các tác động môi trường.
Từ "frack" có nguồn gốc từ tiếng Anh trong lĩnh vực khai thác dầu khí, xuất phát từ thuật ngữ "hydraulic fracturing". Tiếng Latinh "frangere", có nghĩa là "phá vỡ", là gốc rễ của thuật ngữ này. Quá trình này được phát triển vào những năm 1940 để khai thác khí tự nhiên và dầu từ các lớp đá sâu dưới lòng đất. Ngày nay, "frack" thường được sử dụng để chỉ cả hành động khai thác và những tranh cãi về tác động môi trường liên quan.
Từ "frack" thường xuất hiện trong tài liệu liên quan đến ngành công nghiệp khai thác dầu khí, đặc biệt là trong ngữ cảnh khai thác khí tự nhiên thông qua phương pháp fracking. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến thảo luận về năng lượng, môi trường, và công nghệ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bài viết hoặc nói không cao, do tính chất chuyên môn của từ. "Frack" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, báo cáo ngành, và tranh luận về tác động môi trường của khai thác khí.