Bản dịch của từ Framed trong tiếng Việt
Framed
Framed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của frame.
Simple past and past participle of frame.
She framed her argument with strong evidence.
Cô ấy đã xây dựng lập luận của mình với bằng chứng mạnh mẽ.
He did not frame his response effectively in the IELTS essay.
Anh ấy không xây dựng phản hồi của mình một cách hiệu quả trong bài luận IELTS.
Did they frame their ideas clearly during the speaking test?
Họ đã xây dựng ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong bài thi nói chưa?
Dạng động từ của Framed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Framed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Framed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Framing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp