Bản dịch của từ Frame trong tiếng Việt

Frame

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frame(Noun)

frˈeɪm
ˈfreɪm
01

Cấu trúc cơ bản của một ý tưởng hay tình huống

The basic structure of a concept idea or situation

Ví dụ
02

Một cấu trúc cứng rắn bao quanh hoặc bao chứa cái gì đó như hình ảnh hoặc cửa sổ.

A rigid structure that surrounds or encloses something such as a picture or window

Ví dụ
03

Một cấu trúc tạo hình hoặc nâng đỡ cho một thứ gì đó, gọi là khung chassy.

A structure that gives shape or support to something a chassis

Ví dụ

Frame(Verb)

frˈeɪm
ˈfreɪm
01

Một cấu trúc cứng chắc bao quanh hoặc chứa đựng một cái gì đó như là bức tranh hoặc cửa sổ.

To construct or put together a structure or frame

Ví dụ
02

Cấu trúc cơ bản của một ý tưởng hoặc tình huống.

To enclose or surround something within a frame

Ví dụ
03

Một cấu trúc tạo hình hoặc hỗ trợ một cái gì đó, như khung gầm.

To formulate or express in a particular way

Ví dụ