Bản dịch của từ Framed trong tiếng Việt
Framed

Framed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của frame.
Simple past and past participle of frame.
She framed her argument with strong evidence.
Cô ấy đã xây dựng lập luận của mình với bằng chứng mạnh mẽ.
He did not frame his response effectively in the IELTS essay.
Anh ấy không xây dựng phản hồi của mình một cách hiệu quả trong bài luận IELTS.
Did they frame their ideas clearly during the speaking test?
Họ đã xây dựng ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong bài thi nói chưa?
Dạng động từ của Framed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Framed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Framed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Framing |
Họ từ
Từ "framed" có nguồn gốc từ động từ "frame", mang ý nghĩa chính là tạo ra một khung, có thể là về mặt vật lý (như khung tranh) hoặc khung ý tưởng (như trong lập luận). Trong tiếng Anh, "framed" được sử dụng để chỉ việc được đặt trong một khung hoặc bị chỉ định một cách cụ thể. Dù không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ, nhưng không làm ảnh hưởng đến sự sử dụng chung của từ này.
Từ "framed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "frame", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "Frem", có nghĩa là "kết cấu" hay "hình thức". Gốc Latinh của nó là "firmare", có nghĩa là "củng cố". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc tạo ra một khung bao quanh một bức tranh hoặc một cấu trúc trong nghệ thuật, đồng thời, còn mang ý nghĩa hình thức trong việc trình bày hoặc diễn giải một tình huống nào đó. Sự tiến hóa ngữ nghĩa này phản ánh tính chất cấu trúc và tổ chức của thuật ngữ "framed" trong ngữ cảnh đương đại.
Từ "framed" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Listening và Writing, khi đề cập đến cách bố trí, tổ chức nội dung hoặc hình ảnh. Trong bối cảnh học thuật, "framed" thường được sử dụng trong phân tích lý thuyết, nghệ thuật và truyền thông, khi nói về cách một ý tưởng hay một tác phẩm nghệ thuật được trình bày để ảnh hưởng đến nhận thức người xem. Từ này phản ánh sự hình thành và cấu trúc, có vai trò quan trọng trong việc xác định cách tiếp cận vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



