Bản dịch của từ Free pass trong tiếng Việt

Free pass

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free pass (Phrase)

fɹi pæs
fɹi pæs
01

Một thỏa thuận giải quyết một tình huống cụ thể mang lại cho ai đó cơ hội tránh những khó khăn hoặc hoạt động không mong muốn.

An agreement dealing with a particular situation giving someone the opportunity to avoid difficulties or unwanted activities.

Ví dụ

She received a free pass to skip the long line at the concert.

Cô ấy nhận được vé miễn phí để bỏ qua hàng dài ở buổi hòa nhạc.

He didn't have a free pass, so he had to wait in line.

Anh ấy không có vé miễn phí, vì vậy anh ấy phải đợi trong hàng.

Did you get a free pass to attend the exclusive event?

Bạn có nhận được vé miễn phí để tham dự sự kiện độc quyền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free pass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free pass

Không có idiom phù hợp