Bản dịch của từ Free pass trong tiếng Việt
Free pass

Free pass (Phrase)
Một thỏa thuận giải quyết một tình huống cụ thể mang lại cho ai đó cơ hội tránh những khó khăn hoặc hoạt động không mong muốn.
An agreement dealing with a particular situation giving someone the opportunity to avoid difficulties or unwanted activities.
She received a free pass to skip the long line at the concert.
Cô ấy nhận được vé miễn phí để bỏ qua hàng dài ở buổi hòa nhạc.
He didn't have a free pass, so he had to wait in line.
Anh ấy không có vé miễn phí, vì vậy anh ấy phải đợi trong hàng.
Did you get a free pass to attend the exclusive event?
Bạn có nhận được vé miễn phí để tham dự sự kiện độc quyền không?
"Free pass" là cụm từ tiếng Anh chỉ một sự cho phép được miễn trừ khỏi một quy tắc, điều kiện hoặc chi phí nào đó. Trong ngữ cảnh giải trí hoặc sự kiện, nó thường được sử dụng để chỉ thẻ hoặc giấy phép cho phép người dùng vào một khu vực mà không cần trả phí. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa áp dụng, với "free pass" thường gặp hơn trong bối cảnh thể thao hoặc sự kiện giải trí tại Mỹ.
Cụm từ "free pass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "free" xuất phát từ từ tiếng Old English "freo", có nghĩa là "tự do" hoặc "không bị ràng buộc", và "pass" bắt nguồn từ tiếng Latin "passus", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "di chuyển". Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến việc miễn trừ khỏi một hạn chế hoặc quy định nào đó, cho phép người nhận quyền tự do di chuyển hoặc tham gia mà không phải trả phí. Ngày nay, "free pass" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như sự miễn trừ trong dịch vụ hoặc sự kiện.
Cụm từ "free pass" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu liên quan đến các tình huống giải trí như vé miễn phí cho sự kiện hay dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được dùng để diễn đạt sự cho phép không cần điều kiện hoặc hạn chế trong các ngữ cảnh xã hội. Tuy nhiên, nó không phải là thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu chính thức hay học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp