Bản dịch của từ Free time trong tiếng Việt
Free time
Free time (Noun)
I enjoy spending my free time reading novels at the park.
Tôi thích dành thời gian rảnh đọc tiểu thuyết ở công viên.
She doesn't have much free time due to her busy schedule.
Cô ấy không có nhiều thời gian rảnh vì lịch trình bận rộn.
Do you usually use your free time to relax or be productive?
Bạn thường dùng thời gian rảnh để thư giãn hay làm việc hiệu quả?
Free time (Adjective)
I enjoy having free time to relax after work.
Tôi thích có thời gian rảnh để thư giãn sau giờ làm việc.
She doesn't have much free time due to her busy schedule.
Cô ấy không có nhiều thời gian rảnh do lịch trình bận rộn.
Do you think having free time is important for mental health?
Bạn có nghĩ rằng có thời gian rảnh là quan trọng cho sức khỏe tinh thần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp