Bản dịch của từ Free time trong tiếng Việt
Free time

Free time (Noun)
I enjoy spending my free time reading novels at the park.
Tôi thích dành thời gian rảnh đọc tiểu thuyết ở công viên.
She doesn't have much free time due to her busy schedule.
Cô ấy không có nhiều thời gian rảnh vì lịch trình bận rộn.
Do you usually use your free time to relax or be productive?
Bạn thường dùng thời gian rảnh để thư giãn hay làm việc hiệu quả?
Free time (Adjective)
I enjoy having free time to relax after work.
Tôi thích có thời gian rảnh để thư giãn sau giờ làm việc.
She doesn't have much free time due to her busy schedule.
Cô ấy không có nhiều thời gian rảnh do lịch trình bận rộn.
Do you think having free time is important for mental health?
Bạn có nghĩ rằng có thời gian rảnh là quan trọng cho sức khỏe tinh thần không?
Thời gian rảnh (free time) đề cập đến khoảng thời gian mà cá nhân không bị ràng buộc bởi công việc hoặc nghĩa vụ, cho phép họ tham gia vào các hoạt động thư giãn hoặc sở thích cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "leisure time" đôi khi phổ biến hơn để chỉ thời gian rảnh.
Cụm từ "free time" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "free" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *frijaz, mang nghĩa là "tự do" hoặc "không bị ràng buộc", và "time" đến từ tiếng Proto-Indo-European *time, đề cập đến khái niệm thời gian. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy việc sử dụng "free time" để chỉ khoảng thời gian không bị chi phối bởi công việc hoặc nhiệm vụ bắt nguồn từ thế kỷ 19. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để mô tả khoảng thời gian cá nhân dành cho sở thích hoặc hoạt động giải trí.
Cụm từ "free time" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường được yêu cầu mô tả hoạt động giải trí hoặc sở thích. Trong bối cảnh rộng hơn, "free time" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian rảnh rỗi dành cho các hoạt động cá nhân, giải trí hoặc thư giãn, liên quan đến tâm lý học, giáo dục, và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



