Bản dịch của từ Freelance photographer trong tiếng Việt
Freelance photographer
Freelance photographer (Noun)
Một nhiếp ảnh gia tự kinh doanh và không nhất thiết phải cam kết với một chủ lao động cụ thể.
A photographer who is selfemployed and not necessarily committed to a particular employer.
She works as a freelance photographer for various magazines.
Cô ấy làm nghề nhiếp ảnh gia tự do cho các tạp chí.
He never wanted to be a freelance photographer due to instability.
Anh ấy không bao giờ muốn trở thành nhiếp ảnh gia tự do vì không ổn định.
Are you considering becoming a freelance photographer after graduation?
Bạn có đang cân nhắc trở thành nhiếp ảnh gia tự do sau khi tốt nghiệp không?
Freelance photographer (Adjective)
Liên quan đến một nhiếp ảnh gia làm việc độc lập cho nhiều khách hàng khác nhau thay vì làm việc cho một công ty.
Relating to a photographer who works independently for various clients rather than being employed by one company.
She is a freelance photographer who captures stunning images for magazines.
Cô ấy là một nhiếp ảnh gia tự do chụp những hình ảnh tuyệt đẹp cho các tạp chí.
He is not a freelance photographer, but he enjoys taking photos as a hobby.
Anh ấy không phải là một nhiếp ảnh gia tự do, nhưng anh ấy thích chụp ảnh làm sở thích.
Are you a freelance photographer who specializes in capturing candid moments?
Bạn có phải là một nhiếp ảnh gia tự do chuyên chụp những khoảnh khắc chân thực không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp