Bản dịch của từ Freelance photographer trong tiếng Việt
Freelance photographer
Freelance photographer (Noun)
Một nhiếp ảnh gia tự kinh doanh và không nhất thiết phải cam kết với một chủ lao động cụ thể.
A photographer who is selfemployed and not necessarily committed to a particular employer.
She works as a freelance photographer for various magazines.
Cô ấy làm nghề nhiếp ảnh gia tự do cho các tạp chí.
He never wanted to be a freelance photographer due to instability.
Anh ấy không bao giờ muốn trở thành nhiếp ảnh gia tự do vì không ổn định.
Are you considering becoming a freelance photographer after graduation?
Bạn có đang cân nhắc trở thành nhiếp ảnh gia tự do sau khi tốt nghiệp không?
Freelance photographer (Adjective)
Liên quan đến một nhiếp ảnh gia làm việc độc lập cho nhiều khách hàng khác nhau thay vì làm việc cho một công ty.
Relating to a photographer who works independently for various clients rather than being employed by one company.
She is a freelance photographer who captures stunning images for magazines.
Cô ấy là một nhiếp ảnh gia tự do chụp những hình ảnh tuyệt đẹp cho các tạp chí.
He is not a freelance photographer, but he enjoys taking photos as a hobby.
Anh ấy không phải là một nhiếp ảnh gia tự do, nhưng anh ấy thích chụp ảnh làm sở thích.
Are you a freelance photographer who specializes in capturing candid moments?
Bạn có phải là một nhiếp ảnh gia tự do chuyên chụp những khoảnh khắc chân thực không?
"Nhiếp ảnh gia tự do" là thuật ngữ chỉ những cá nhân hoạt động chụp hình một cách độc lập, không bị ràng buộc bởi hợp đồng lâu dài với bất kỳ tổ chức nào. Họ thường làm việc theo dự án hoặc hợp đồng ngắn hạn, phục vụ cho nhiều khách hàng khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về phong cách chụp hình và thị trường mục tiêu tùy thuộc vào từng khu vực.
Thuật ngữ "freelance" có nguồn gốc từ từ Latin "liber", nghĩa là tự do. Nó chỉ đến những người làm việc độc lập, không bị ràng buộc bởi hợp đồng dài hạn với một tổ chức nào. Liên quan đến "photographer", từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "photos" (ánh sáng) và "grapho" (viết), chỉ người chụp ảnh. Sự kết hợp này phản ánh tính độc lập và tự chủ trong công việc của những nhiếp ảnh gia tự do, người làm việc dựa trên dự án và yêu cầu cụ thể từ khách hàng.
Cụm từ "freelance photographer" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các nghề nghiệp và sự nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến lĩnh vực nhiếp ảnh độc lập, quảng cáo, hoặc truyền thông, nơi các nhiếp ảnh gia không làm việc cho một công ty cố định mà tự do tìm kiếm hợp đồng từ khách hàng và dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp