Bản dịch của từ Freight charge trong tiếng Việt

Freight charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freight charge(Noun)

fɹˈeɪt tʃˈɑɹdʒ
fɹˈeɪt tʃˈɑɹdʒ
01

Phí tính cho việc vận chuyển hàng hóa bởi một đơn vị vận tải chung (chẳng hạn như một công ty giao hàng hoặc hàng hóa).

A fee charged for transporting goods by a common carrier (such as a shipping or freight company).

Ví dụ
02

Chi phí phát sinh trong việc vận chuyển hàng hóa.

The cost incurred in the transportation of goods.

Ví dụ
03

Một mức giá cụ thể cho việc giao hàng hóa dựa trên trọng lượng hoặc khoảng cách.

A specific rate for the delivery of goods based on weight or distance.

Ví dụ