Bản dịch của từ Friction match trong tiếng Việt

Friction match

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Friction match (Noun)

fɹˈɪktʃənhˌæt
fɹˈɪktʃənhˌæt
01

Một cây gậy nhỏ, thường chứa hóa chất bắt lửa khi cọ xát với bề mặt gồ ghề.

A small stick usually containing chemicals that catch fire when rubbed against a rough surface.

Ví dụ

The friction match lit the candle during the social gathering last night.

Que diêm đã thắp nến trong buổi tiệc xã hội tối qua.

A friction match did not start the fire at the party.

Que diêm không làm bùng cháy tại bữa tiệc.

Did you bring a friction match for the outdoor social event?

Bạn có mang theo que diêm cho sự kiện xã hội ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/friction match/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Friction match

Không có idiom phù hợp