Bản dịch của từ From the cradle to the grave trong tiếng Việt
From the cradle to the grave

From the cradle to the grave (Idiom)
Education is important from the cradle to the grave for everyone.
Giáo dục rất quan trọng từ lúc chào đời đến khi qua đời cho mọi người.
Many people do not receive support from the cradle to the grave.
Nhiều người không nhận được sự hỗ trợ từ lúc chào đời đến khi qua đời.
Is healthcare accessible from the cradle to the grave in our country?
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe có dễ tiếp cận từ lúc chào đời đến khi qua đời ở đất nước chúng ta không?
Education shapes our lives from the cradle to the grave.
Giáo dục hình thành cuộc sống của chúng ta từ lúc sinh ra đến khi chết.
Not everyone experiences joy from the cradle to the grave.
Không phải ai cũng trải qua niềm vui từ lúc sinh ra đến khi chết.
What lessons do we learn from the cradle to the grave?
Chúng ta học được những bài học gì từ lúc sinh ra đến khi chết?
Education is important from the cradle to the grave for everyone.
Giáo dục là quan trọng từ khi chào đời đến khi qua đời cho mọi người.
Not everyone values learning from the cradle to the grave.
Không phải ai cũng đánh giá cao việc học từ khi chào đời đến khi qua đời.
What does 'from the cradle to the grave' mean in social context?
Cụm từ 'từ khi chào đời đến khi qua đời' có nghĩa gì trong bối cảnh xã hội?