Bản dịch của từ From the cradle to the grave trong tiếng Việt

From the cradle to the grave

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

From the cradle to the grave (Idiom)

01

Từ khởi đầu cho đến kết thúc của cuộc đời một người.

From the very beginning to the very end of a person's life.

Ví dụ

Education is important from the cradle to the grave for everyone.

Giáo dục rất quan trọng từ lúc chào đời đến khi qua đời cho mọi người.

Many people do not receive support from the cradle to the grave.

Nhiều người không nhận được sự hỗ trợ từ lúc chào đời đến khi qua đời.

Is healthcare accessible from the cradle to the grave in our country?

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe có dễ tiếp cận từ lúc chào đời đến khi qua đời ở đất nước chúng ta không?

02

Chỉ khả năng trải nghiệm hoặc sự kiện suốt đời một cách đầy đủ hay hoàn chỉnh.

Indicates a full or complete lifelong range of experiences or events.

Ví dụ

Education shapes our lives from the cradle to the grave.

Giáo dục hình thành cuộc sống của chúng ta từ lúc sinh ra đến khi chết.

Not everyone experiences joy from the cradle to the grave.

Không phải ai cũng trải qua niềm vui từ lúc sinh ra đến khi chết.

What lessons do we learn from the cradle to the grave?

Chúng ta học được những bài học gì từ lúc sinh ra đến khi chết?

03

Đề cập đến toàn bộ thời gian tồn tại của con người hoặc một khía cạnh cụ thể trong đó.

Refers to the entire duration of human existence or a particular aspect of it.

Ví dụ

Education is important from the cradle to the grave for everyone.

Giáo dục là quan trọng từ khi chào đời đến khi qua đời cho mọi người.

Not everyone values learning from the cradle to the grave.

Không phải ai cũng đánh giá cao việc học từ khi chào đời đến khi qua đời.

What does 'from the cradle to the grave' mean in social context?

Cụm từ 'từ khi chào đời đến khi qua đời' có nghĩa gì trong bối cảnh xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng From the cradle to the grave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with From the cradle to the grave

Không có idiom phù hợp