Bản dịch của từ From the latter trong tiếng Việt
From the latter

From the latter (Noun)
The younger generation is often seen as the from the latter.
Thế hệ trẻ thường được xem là người đến sau.
Older people do not always understand the views from the latter.
Người lớn tuổi không phải lúc nào cũng hiểu quan điểm của thế hệ sau.
Why do we overlook the opinions from the latter?
Tại sao chúng ta lại bỏ qua ý kiến của thế hệ sau?
From the latter (Adjective)
The latter group has more members than the former one.
Nhóm sau có nhiều thành viên hơn nhóm trước.
The latter opinion does not reflect the majority view.
Ý kiến sau không phản ánh quan điểm của đa số.
Is the latter option more beneficial for society?
Lựa chọn sau có lợi hơn cho xã hội không?
From the latter (Adverb)
Trong tương lai; sau đó.
In the future subsequently.
Many people will benefit from the latter social programs in 2025.
Nhiều người sẽ hưởng lợi từ các chương trình xã hội sau này vào năm 2025.
The government does not support the latter initiatives for social change.
Chính phủ không hỗ trợ các sáng kiến xã hội sau này.
Will students prefer the latter option for social interaction in schools?
Liệu học sinh có thích lựa chọn sau này cho sự tương tác xã hội không?
"Cụm từ 'from the latter' được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng đề cập đến trong phần sau của một so sánh hoặc danh sách. Cụ thể, nó thường được dùng để phân biệt với 'the former', tức là đối tượng được nhắc đến trước đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của 'from the latter' không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm do sự khác biệt về khẩu ngữ".
Từ "latter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latus", có nghĩa là "bên" hoặc "mặt". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ một trong hai đối tượng đã được đề cập, cụ thể là đối tượng thứ hai. Qua thời gian, nghĩa của từ "latter" phát triển để chỉ bất kỳ ý tưởng hoặc sự vật nào được nhắc đến sau đó trong một danh sách. Vì vậy, ý nghĩa hiện tại của "latter" liên quan mật thiết đến vị trí thứ tự của các đối tượng trong ngữ cảnh.
Cụm từ "from the latter" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài luận và tài liệu nghiên cứu. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Reading, biểu thị sự liên kết hoặc so sánh giữa hai ý kiến hoặc sự kiện, với "latter" chỉ đến cái được nhắc đến sau cùng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc kết luận từ một nhóm hoặc một trường hợp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp