Bản dịch của từ Front row trong tiếng Việt
Front row

Front row (Noun)
Many people prefer the front row for a better view of performances.
Nhiều người thích hàng ghế đầu để có góc nhìn tốt hơn.
Not everyone can afford front row seats at concerts like Taylor Swift.
Không phải ai cũng có thể đủ tiền mua ghế hàng đầu ở buổi hòa nhạc của Taylor Swift.
Do you think the front row is worth the extra cost?
Bạn có nghĩ rằng hàng ghế đầu đáng giá với chi phí thêm không?
Hàng ghế đầu của khán giả.
The front row of an audience.
The front row was filled with excited fans at the concert.
Hàng ghế đầu đã được lấp đầy bởi những người hâm mộ phấn khích tại buổi hòa nhạc.
The front row did not attend the community meeting last week.
Hàng ghế đầu không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you see the front row during the film screening?
Bạn có thấy hàng ghế đầu trong buổi chiếu phim không?
Một vị trí nổi bật hoặc quan trọng.
A position of prominence or importance.
Many celebrities sit in the front row at fashion shows.
Nhiều người nổi tiếng ngồi ở hàng ghế đầu tại các buổi trình diễn thời trang.
Not everyone can access the front row at social events.
Không phải ai cũng có thể vào hàng ghế đầu tại các sự kiện xã hội.
Who usually sits in the front row during the concert?
Ai thường ngồi ở hàng ghế đầu trong buổi hòa nhạc?
Từ "front row" chỉ vị trí hàng đầu trong một không gian nhất định, thường được liên kết với chỗ ngồi trong các sự kiện như buổi hòa nhạc, rạp hát hoặc thể thao, nơi người xem có thể tiếp cận gần nhất với sân khấu hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm có chút khác biệt giữa hai miền. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "front row" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "frontis" có nghĩa là "phía trước" và "row" xuất phát từ tiếng Old English "raw", chỉ hàng hoặc dãy. Ban đầu, "front row" ám chỉ vị trí hàng đầu trong một không gian, như chỗ ngồi trong rạp hát hoặc sân khấu. Ý nghĩa này được duy trì đến ngày nay, mang tính biểu tượng của sự tôn trọng hoặc ưu tiên, thường liên quan đến sự chú ý hoặc tầm quan trọng trong các sự kiện xã hội.
Cụm từ "front row" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sự kiện, biểu diễn nghệ thuật hoặc thể thao, nơi khán giả được ngồi ở hàng ghế gần sân khấu hoặc sân đấu nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về trải nghiệm tham dự sự kiện hoặc miêu tả vị trí trong không gian. Từ "front row" không phổ biến trong văn viết học thuật, nhưng có thể thấy trong mô tả địa điểm trong các bài luận.