Bản dịch của từ Front row trong tiếng Việt

Front row

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front row (Noun)

01

Diện tích chỗ ngồi gần sân khấu nhất trong rạp hát.

The area of seats closest to the stage in a theater.

Ví dụ

Many people prefer the front row for a better view of performances.

Nhiều người thích hàng ghế đầu để có góc nhìn tốt hơn.

Not everyone can afford front row seats at concerts like Taylor Swift.

Không phải ai cũng có thể đủ tiền mua ghế hàng đầu ở buổi hòa nhạc của Taylor Swift.

Do you think the front row is worth the extra cost?

Bạn có nghĩ rằng hàng ghế đầu đáng giá với chi phí thêm không?

02

Hàng ghế đầu của khán giả.

The front row of an audience.

Ví dụ

The front row was filled with excited fans at the concert.

Hàng ghế đầu đã được lấp đầy bởi những người hâm mộ phấn khích tại buổi hòa nhạc.

The front row did not attend the community meeting last week.

Hàng ghế đầu không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did you see the front row during the film screening?

Bạn có thấy hàng ghế đầu trong buổi chiếu phim không?

03

Một vị trí nổi bật hoặc quan trọng.

A position of prominence or importance.

Ví dụ

Many celebrities sit in the front row at fashion shows.

Nhiều người nổi tiếng ngồi ở hàng ghế đầu tại các buổi trình diễn thời trang.

Not everyone can access the front row at social events.

Không phải ai cũng có thể vào hàng ghế đầu tại các sự kiện xã hội.

Who usually sits in the front row during the concert?

Ai thường ngồi ở hàng ghế đầu trong buổi hòa nhạc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front row/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front row

Không có idiom phù hợp