Bản dịch của từ Frontage road trong tiếng Việt

Frontage road

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frontage road (Noun)

fɹˈʌntɨdʒ ɹˈoʊd
fɹˈʌntɨdʒ ɹˈoʊd
01

Một con đường chạy song song với đường cao tốc hoặc đường chính và tạo điều kiện tiếp cận các tài sản dọc theo chiều dài của nó.

A road that runs parallel to a highway or main road and provides access to properties along its length.

Ví dụ

The new frontage road improved access for local businesses on Main Street.

Đường phụ mới đã cải thiện việc tiếp cận cho các doanh nghiệp địa phương trên Đường Chính.

The city did not build a frontage road near the shopping center.

Thành phố đã không xây dựng đường phụ gần trung tâm mua sắm.

Is the frontage road open for residents living near Maple Avenue?

Đường phụ có mở cho cư dân sống gần Đại lộ Maple không?

The frontage road is a convenient route for local residents.

Con đường song hành là một tuyến đường thuận tiện cho cư dân địa phương.

There is no frontage road near the new housing development.

Không có con đường song hành gần khu phát triển nhà ở mới.

Frontage road (Idiom)

ˈfrənˈteɪdʒ.roʊd
ˈfrənˈteɪdʒ.roʊd
01

(thông tục) đường nhỏ hoặc đường phố chạy song song với đường chính.

Informal a minor road or street that runs parallel to a main road.

Ví dụ

The new frontage road improves access to local businesses in Springfield.

Đường phụ mới cải thiện việc tiếp cận các doanh nghiệp địa phương ở Springfield.

The city does not maintain the frontage road near the park.

Thành phố không bảo trì đường phụ gần công viên.

Is the frontage road safe for pedestrians in downtown areas?

Đường phụ có an toàn cho người đi bộ ở khu trung tâm không?

Frontage roads are common in suburban areas for local traffic.

Đường phụ thường xuất hiện ở khu vực ngoại ô để giao thông địa phương.

Most major highways have frontage roads to access nearby businesses easily.

Hầu hết các xa lộ lớn đều có đường phụ để dễ dàng tiếp cận doanh nghiệp xung quanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frontage road/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frontage road

Không có idiom phù hợp