Bản dịch của từ Frozen yogurt trong tiếng Việt
Frozen yogurt

Frozen yogurt (Noun)
I love eating frozen yogurt at the local shop on weekends.
Tôi thích ăn frozen yogurt tại cửa hàng địa phương vào cuối tuần.
Many people do not prefer frozen yogurt over traditional ice cream.
Nhiều người không thích frozen yogurt hơn kem truyền thống.
Do you think frozen yogurt is healthier than regular ice cream?
Bạn có nghĩ rằng frozen yogurt lành mạnh hơn kem bình thường không?
Frozen yogurt (Adjective)
Mô tả thực phẩm đông lạnh, đặc biệt là sữa chua.
Describes food that has been frozen especially yogurt.
I love frozen yogurt after a long day at work.
Tôi thích ăn frozen yogurt sau một ngày dài làm việc.
Many people do not prefer frozen yogurt over ice cream.
Nhiều người không thích frozen yogurt hơn kem.
Is frozen yogurt healthier than regular ice cream?
Frozen yogurt có lành mạnh hơn kem bình thường không?
Frozen yogurt là một loại món tráng miệng làm từ sữa chua đông lạnh, thường có hàm lượng chất béo thấp hơn so với kem. Được biết đến rộng rãi tại Mỹ, frozen yogurt có thể có nhiều hương vị khác nhau và thường được phục vụ với các loại topping đa dạng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng phổ biến hơn ở Mỹ. Frozen yogurt có thể được coi là lựa chọn thay thế lành mạnh cho kem truyền thống.
Cụm từ "frozen yogurt" được hình thành từ hai từ tiếng Anh "frozen" và "yogurt". "Frozen" bắt nguồn từ động từ "freeze" có gốc từ tiếng Old English "freosan", có nghĩa là làm lạnh, mà trong tiếng Latin là "frigidus". Từ "yogurt" xuất phát từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "yoğurt", chỉ sản phẩm sữa lên men. Sự kết hợp này mô tả một món ăn lạnh từ sữa lên men, phản ánh xu hướng hiện đại trong ẩm thực vì lợi ích sức khỏe và sự thích thú với món tráng miệng nhẹ nhàng.
Từ "frozen yogurt" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề học thuật hơn là ẩm thực. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các thói quen ăn uống hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, "frozen yogurt" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, ẩm thực hiện đại và các cuộc hội thảo về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp