Bản dịch của từ Frozen yogurt trong tiếng Việt

Frozen yogurt

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frozen yogurt (Noun)

fɹˈoʊzən jˈoʊɡɚt
fɹˈoʊzən jˈoʊɡɚt
01

Một loại món tráng miệng làm từ sữa chua được đông lạnh cho đến khi nó trở nên giống như kem.

A type of dessert made from yogurt that is frozen until it becomes similar to ice cream.

Ví dụ

I love eating frozen yogurt at the local shop on weekends.

Tôi thích ăn frozen yogurt tại cửa hàng địa phương vào cuối tuần.

Many people do not prefer frozen yogurt over traditional ice cream.

Nhiều người không thích frozen yogurt hơn kem truyền thống.

Do you think frozen yogurt is healthier than regular ice cream?

Bạn có nghĩ rằng frozen yogurt lành mạnh hơn kem bình thường không?

Frozen yogurt (Adjective)

fɹˈoʊzən jˈoʊɡɚt
fɹˈoʊzən jˈoʊɡɚt
01

Mô tả thực phẩm đông lạnh, đặc biệt là sữa chua.

Describes food that has been frozen especially yogurt.

Ví dụ

I love frozen yogurt after a long day at work.

Tôi thích ăn frozen yogurt sau một ngày dài làm việc.

Many people do not prefer frozen yogurt over ice cream.

Nhiều người không thích frozen yogurt hơn kem.

Is frozen yogurt healthier than regular ice cream?

Frozen yogurt có lành mạnh hơn kem bình thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frozen yogurt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frozen yogurt

Không có idiom phù hợp