Bản dịch của từ Fryer trong tiếng Việt
Fryer

Fryer (Noun)
The new restaurant has a modern fryer for cooking fries.
Nhà hàng mới có một cái chảo hiện đại để nấu khoai tây chiên.
The kitchen staff cleaned the fryer after preparing the chicken.
Nhân viên bếp đã lau chảo sau khi chuẩn bị gà.
The cafeteria upgraded their fryer to increase food production efficiency.
Nhà hàng tự phục chế chảo để tăng hiệu suất sản xuất thức ăn.
Fryer (Noun Countable)
She bought a fryer to cook the young chicken.
Cô ấy mua một cái nồi chiên để nấu gà con.
The fryer was on sale at the local market.
Cái nồi chiên được bán giảm giá tại chợ địa phương.
The chef used the fryer to prepare the crispy chicken.
Đầu bếp đã sử dụng cái nồi chiên để chuẩn bị gà giòn.
Họ từ
Từ "fryer" là danh từ chỉ thiết bị nấu ăn dùng để chiên thực phẩm, thường được sử dụng trong các nhà bếp chuyên nghiệp hoặc hộ gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ, "fryer" thường được dùng để chỉ nồi chiên không dầu (air fryer) hoặc nồi chiên dầu (deep fryer). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều chung nghĩa nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng phụ thuộc vào từng vùng địa lý và thói quen ẩm thực.
Từ "fryer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fryan", có nghĩa là chiên hoặc rán. Động từ này đã phát triển từ gốc Latin "frigere", mang nghĩa là làm nóng hoặc làm chín. Sự chuyển đổi từ "fryan" sang "fryer" diễn ra vào khoảng thế kỷ 14 và ngày nay chỉ về thiết bị dùng để chiên thực phẩm. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác chức năng cơ bản của nó trong chế biến thực phẩm.
Từ "fryer" ít được sử dụng trong các đề thi IELTS, thường xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến ẩm thực hoặc công nghệ nấu ăn. Trong các ngữ cảnh khác, "fryer" chủ yếu được sử dụng để chỉ thiết bị chiên thực phẩm, phổ biến trong nhà bếp cũng như các nhà hàng. Nó thường đi kèm với các chủ đề về chế biến thực phẩm, sức khỏe và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp