Bản dịch của từ Frying pan trong tiếng Việt

Frying pan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frying pan (Noun)

fɹˈaɪfɨŋkən
fɹˈaɪfɨŋkən
01

Một chiếc chảo nông có tay cầm dài, dùng để nấu thức ăn trong dầu hoặc mỡ nóng.

A shallow pan with a long handle, used for cooking food in hot fat or oil.

Ví dụ

In the social event, the chef used a frying pan to cook stir-fry.

Trong sự kiện xã hội, đầu bếp đã dùng chảo rán để nấu món xào.

The hostess handed the frying pan to the guest to prepare omelets.

Bà chủ nhà đưa chảo rán cho khách để chuẩn bị món trứng tráng.

The frying pan sizzled as the food cooked during the social gathering.

Chảo rán kêu xèo xèo như thức ăn được nấu trong buổi tụ tập giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frying pan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frying pan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.