Bản dịch của từ Frying pan trong tiếng Việt
Frying pan

Frying pan (Noun)
In the social event, the chef used a frying pan to cook stir-fry.
Trong sự kiện xã hội, đầu bếp đã dùng chảo rán để nấu món xào.
The hostess handed the frying pan to the guest to prepare omelets.
Bà chủ nhà đưa chảo rán cho khách để chuẩn bị món trứng tráng.
The frying pan sizzled as the food cooked during the social gathering.
Chảo rán kêu xèo xèo như thức ăn được nấu trong buổi tụ tập giao lưu.
Chảo rán (frying pan) là dụng cụ nấu ăn chủ yếu được sử dụng để chiên, xào thực phẩm trên bếp. Chảo thường có bề mặt phẳng với các cạnh thấp và có tay cầm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa phiên bản Anh và Mỹ cho từ "frying pan", tuy nhiên, trong một số bối cảnh, từ "skillet" có thể được sử dụng thay thế cho "frying pan" trong tiếng Anh Mỹ. Từ này mang ý nghĩa tương tự nhưng thường thiên về chảo có đáy sâu hơn, phù hợp cho việc nấu ăn với nhiều dầu hơn.
Từ "frying pan" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "frying" được xuất phát từ động từ Latin "frigere", có nghĩa là "nướng" hoặc "chiên". "Pan" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pan", từ ngữ này vận dụng để chỉ một cái chảo thường dùng trong bếp. Lịch sử sử dụng cho thấy "frying pan" đã trở thành một dụng cụ không thể thiếu trong ẩm thực, liên kết chặt chẽ với hoạt động chuẩn bị thực phẩm nói chung và phương pháp chiên nói riêng.
Từ "frying pan" (chảo rán) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến ẩm thực và công thức nấu ăn. Trong các tình huống phổ quát, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đồ dùng nhà bếp, chế biến thực phẩm, và an toàn thực phẩm, nhấn mạnh những khía cạnh thực tiễn của nấu nướng và ẩm thực hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp