Bản dịch của từ Fuddled trong tiếng Việt
Fuddled

Fuddled (Adjective)
Lú lẫn hoặc choáng váng, đặc biệt là do uống rượu.
Confused or stupefied especially as a result of drinking alcohol.
After the party, John felt fuddled and couldn't find his car.
Sau bữa tiệc, John cảm thấy bối rối và không tìm thấy xe.
She was not fuddled; she clearly remembered the entire evening.
Cô ấy không bối rối; cô ấy nhớ rõ toàn bộ buổi tối.
Was Mark fuddled when he made that strange comment at dinner?
Mark có bối rối khi anh ấy đưa ra nhận xét lạ lùng đó không?
Họ từ
Từ "fuddled" có nghĩa là trạng thái lộn xộn, mơ hồ, hoặc khó hiểu, thường đề cập đến tình trạng tinh thần không rõ ràng do say rượu hoặc bị ảnh hưởng bởi một số tác động khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "fuddled" được sử dụng một cách tương tự, nhưng có thể hiếm gặp hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này được sử dụng để mô tả sự bối rối trong các tình huống xã hội. Dù vậy, trong cả hai phiên bản, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ được sự nhất quán.
Từ "fuddled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fuddle", với nghĩa ban đầu là xao lãng hoặc lúng túng, bắt nguồn từ thực thể Latin "futilis", có nghĩa là hoang phí, vô ích. Sự chuyển đổi nghĩa từ trạng thái tâm lý kém minh mẫn sang ý nghĩa hiện tại, thường chỉ trạng thái mê sảng hay bối rối, phản ánh sự kết hợp giữa việc thiếu sáng suốt và sự không chắc chắn trong tư duy. Từ ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả trạng thái tâm lý tạm thời gây ra bởi rượu hoặc trạng thái lo lắng.
Từ "fuddled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong các chủ đề chính thống, mà thường liên quan đến những tình huống và cảm xúc trạng thái tâm lý như sự bối rối hoặc lẫn lộn. Bên ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong cách nói thường ngày hoặc văn học để miêu tả sự mất phương hướng hoặc trạng thái không rõ ràng do say rượu hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp