Bản dịch của từ Fuddles trong tiếng Việt

Fuddles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuddles (Verb)

fˈʊdəlz
fˈʊdəlz
01

Để gây nhầm lẫn hoặc hoang mang.

To confuse or bewilder.

Ví dụ

The complex social issues often fuddle young voters during elections.

Những vấn đề xã hội phức tạp thường làm rối loạn cử tri trẻ trong bầu cử.

The confusing statistics do not fuddle experienced researchers in sociology.

Các số liệu thống kê gây nhầm lẫn không làm rối loạn các nhà nghiên cứu kinh xã hội có kinh nghiệm.

Do social media trends fuddle your understanding of real-life interactions?

Các xu hướng mạng xã hội có làm rối loạn sự hiểu biết của bạn về tương tác thực tế không?

Dạng động từ của Fuddles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fuddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fuddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fuddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fuddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fuddling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fuddles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuddles

Không có idiom phù hợp