Bản dịch của từ Fuddle trong tiếng Việt
Fuddle

Fuddle(Noun)
Một trạng thái nhầm lẫn hoặc nhiễm độc.
A state of confusion or intoxication.
Dạng danh từ của Fuddle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fuddle | Fuddles |
Fuddle(Verb)
Làm bối rối hoặc choáng váng (ai đó), đặc biệt là với rượu.
Confuse or stupefy someone especially with alcohol.
Dạng động từ của Fuddle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuddle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuddled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuddled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuddles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuddling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Fuddle" là một từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó bối rối hoặc gây khó khăn trong việc tư duy, thường liên quan đến việc tiêu thụ rượu bia. Từ này xuất phát từ thế kỷ 17 và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "fuddle" có thể được dùng như một động từ hoặc danh từ, thể hiện trạng thái lẫn lộn, không sáng suốt.
Từ "fuddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ động từ "fudlen", mang nghĩa là làm cho rối loạn hoặc gây nhầm lẫn. Rễ từ này có thể liên kết với từ gốc tiếng Latinh "futilis", có nghĩa là không có giá trị hoặc vô ích, nhấn mạnh sự thiếu tập trung hoặc sự lộn xộn trong suy nghĩ. Thế kỷ 18, từ này dần chuyển sang nghĩa gây say sưa, phản ánh cảm giác bị mất phương hướng hay không rõ ràng trong cả tâm trạng lẫn hành vi.
Từ "fuddle" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh hạn chế của nó. Trong tiếng Anh, "fuddle" thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại hoặc văn bản mô tả tình trạng say xỉn, u mê hoặc nhầm lẫn, thường liên quan đến các tình huống xã hội như tiệc tùng hoặc các cuộc gặp gỡ. Sự hạn chế về ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng làm cho từ này không phổ biến trong các bài kiểm tra chính thức như IELTS.
Họ từ
"Fuddle" là một từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó bối rối hoặc gây khó khăn trong việc tư duy, thường liên quan đến việc tiêu thụ rượu bia. Từ này xuất phát từ thế kỷ 17 và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "fuddle" có thể được dùng như một động từ hoặc danh từ, thể hiện trạng thái lẫn lộn, không sáng suốt.
Từ "fuddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ động từ "fudlen", mang nghĩa là làm cho rối loạn hoặc gây nhầm lẫn. Rễ từ này có thể liên kết với từ gốc tiếng Latinh "futilis", có nghĩa là không có giá trị hoặc vô ích, nhấn mạnh sự thiếu tập trung hoặc sự lộn xộn trong suy nghĩ. Thế kỷ 18, từ này dần chuyển sang nghĩa gây say sưa, phản ánh cảm giác bị mất phương hướng hay không rõ ràng trong cả tâm trạng lẫn hành vi.
Từ "fuddle" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh hạn chế của nó. Trong tiếng Anh, "fuddle" thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại hoặc văn bản mô tả tình trạng say xỉn, u mê hoặc nhầm lẫn, thường liên quan đến các tình huống xã hội như tiệc tùng hoặc các cuộc gặp gỡ. Sự hạn chế về ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng làm cho từ này không phổ biến trong các bài kiểm tra chính thức như IELTS.
