Bản dịch của từ Fuddles trong tiếng Việt
Fuddles

Fuddles (Verb)
The complex social issues often fuddle young voters during elections.
Những vấn đề xã hội phức tạp thường làm rối loạn cử tri trẻ trong bầu cử.
The confusing statistics do not fuddle experienced researchers in sociology.
Các số liệu thống kê gây nhầm lẫn không làm rối loạn các nhà nghiên cứu kinh xã hội có kinh nghiệm.
Do social media trends fuddle your understanding of real-life interactions?
Các xu hướng mạng xã hội có làm rối loạn sự hiểu biết của bạn về tương tác thực tế không?
Dạng động từ của Fuddles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuddling |
Họ từ
Từ "fuddles" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, ám chỉ trạng thái bị lẫn lộn hoặc bối rối. Trong ngữ cảnh động từ, nó thường miêu tả hành động gây ra sự nhầm lẫn hoặc làm rối trí. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn cảnh và khu vực, với British English có xu hướng sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "fuddles" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "fuddle", có nghĩa là làm cho say rượu hoặc dẫn đến trạng thái lờ mờ. Gốc Latin của từ này có thể liên kết với "falsus", nghĩa là giả dối hay sai lệch. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa việc say rượu và sự mất khả năng nhận thức, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ "fuddles" là làm cho người ta trở nên hoang mang hoặc không rõ ràng.
"Fuddles" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự gây nhầm lẫn hoặc trạng thái say xỉn, nhưng thường không phải là từ khóa chính. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này có thể xảy ra khi thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý một cách sáng tạo. Bên ngoài IELTS, "fuddles" thường xuất hiện trong văn học hoặc các tác phẩm mô tả trạng thái ảm đạm và mất phương hướng, thể hiện sự nhầm lẫn sâu sắc trong suy nghĩ.