Bản dịch của từ Fuel up trong tiếng Việt

Fuel up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuel up (Verb)

fjˈuəl ˈʌp
fjˈuəl ˈʌp
01

Tốp nhiên liệu cho một phương tiện hoặc động cơ.

To refuel a vehicle or engine.

Ví dụ

They fuel up their car before the road trip to Chicago.

Họ đổ xăng cho xe trước chuyến đi đến Chicago.

He doesn't fuel up his truck during the weekend.

Anh ấy không đổ xăng cho xe tải vào cuối tuần.

Do you fuel up your vehicle at this gas station?

Bạn có đổ xăng cho xe của mình tại trạm xăng này không?

02

Tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống để lấy năng lượng.

To consume food or drink in order to gain energy.

Ví dụ

We fuel up before attending social events to stay energized.

Chúng tôi nạp năng lượng trước khi tham dự các sự kiện xã hội.

They do not fuel up with junk food at parties.

Họ không nạp năng lượng bằng đồ ăn vặt tại các bữa tiệc.

Do you fuel up with healthy snacks during social gatherings?

Bạn có nạp năng lượng bằng đồ ăn nhẹ lành mạnh trong các buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuel up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuel up

Không có idiom phù hợp