Bản dịch của từ Full circle trong tiếng Việt
Full circle

Full circle (Phrase)
Life has come full circle for Jane after moving back home.
Cuộc sống đã quay về vòng nguyên cho Jane sau khi chuyển về nhà.
She realized her mistakes and promised to never go full circle again.
Cô nhận ra lỗi của mình và hứa sẽ không bao giờ quay về vòng nguyên nữa.
Has your career in teaching come full circle to where you started?
Sự nghiệp giảng dạy của bạn đã quay trở lại vị trí ban đầu chưa?
"Full circle" là một cụm từ diễn tả sự quay trở lại điểm khởi đầu, thường dùng để chỉ sự hoàn tất hoặc sự trở lại của một quá trình, tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau về ngữ cảnh. Ở Anh, "full circle" thường liên quan đến triết lý hoặc cuộc sống, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh hàng ngày.
Cụm từ "full circle" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa hoàn thiện một chu trình hoặc trở lại điểm khởi đầu. Nó có nguồn gốc từ hình học, nơi "circle" (hình tròn) tượng trưng cho sự toàn vẹn và không có điểm kết thúc rõ ràng. Trong các ngữ cảnh hiện đại, "full circle" thường được sử dụng để chỉ sự trở lại hoặc phục hồi sau một quá trình, phản ánh sự liên tục và nguyên tắc của sự sống. Cách sử dụng này nhấn mạnh tính liên kết giữa quá khứ và hiện tại trong trải nghiệm con người.
Cụm từ "full circle" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết và đọc với tần suất trung bình khi thảo luận về sự phát triển hoặc kết thúc của một quá trình. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống nói về sự trở lại điểm xuất phát, như trong triết lý cuộc sống hoặc trong câu chuyện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp