Bản dịch của từ Full length trong tiếng Việt
Full length

Full length (Noun)
The full length of the park is 2 kilometers.
Độ dài toàn bộ của công viên là 2 km.
The full length of the marathon is 42 kilometers.
Độ dài toàn bộ của marathon là 42 km.
The full length of the event venue is 500 meters.
Độ dài toàn bộ của địa điểm sự kiện là 500 mét.
Full length (Adjective)
The full-length documentary explored the social issues thoroughly.
Bộ phim tài liệu toàn bộ khám phá các vấn đề xã hội một cách kỹ lưỡng.
She wore a full-length gown to the social event last night.
Cô ấy mặc chiếc váy dài toàn bộ tới sự kiện xã hội tối qua.
The gallery displayed a full-length portrait of the social activist.
Phòng trưng bày trưng bày bức tranh chân dung toàn bộ của nhà hoạt động xã hội.
Từ "full length" thường được sử dụng để chỉ một vật thể hoặc một tác phẩm có chiều dài đầy đủ, đặc biệt trong bối cảnh nghệ thuật hoặc giải trí, như phim, vở kịch hoặc sách. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này tương tự nhau trong cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, "full-length" thường mang ngụ ý nghĩa chính thức hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường giản lược hơn trong cách sử dụng.
Từ "length" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longitudo", bắt nguồn từ "longus" có nghĩa là dài. Trong ngữ cảnh hiện đại, "full length" thường chỉ đến một độ dài hoàn chỉnh hoặc tổng thể của một vật thể hoặc một tác phẩm nghệ thuật. Việc kết hợp khái niệm "full" (đầy đủ) với "length" biểu thị sự toàn bộ trong sự đo lường, phản ánh sự tập trung vào tính toàn diện và khả năng xem xét mọi khía cạnh của đối tượng được đề cập.
Từ "full length" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến nội dung nghệ thuật và truyền thông. Trong viết, "full length" thường chỉ các tác phẩm dài như phim, sách hoặc bài nghiên cứu, trong khi trong nghe, nó có thể liên quan đến các bài thuyết trình hoặc mô tả. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao để mô tả một cuộc thi hay một trận đấu toàn diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp