Bản dịch của từ Full performance trong tiếng Việt

Full performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full performance (Noun)

fˈʊl pɚfˈɔɹməns
fˈʊl pɚfˈɔɹməns
01

Hành động thực hiện hoặc thực hiện một nhiệm vụ hoặc nhiệm vụ hoàn toàn và đầy đủ.

The act of performing or carrying out a task or duty fully and completely.

Ví dụ

The volunteers showed full performance during the community cleanup last Saturday.

Các tình nguyện viên đã thể hiện sự hoàn thành công việc trong buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many people do not give full performance in social events.

Nhiều người không thể hiện đầy đủ trong các sự kiện xã hội.

Did the students show full performance during the charity event?

Các sinh viên có thể hiện đầy đủ trong sự kiện từ thiện không?

02

Chất lượng hoặc trạng thái đủ hoặc thỏa mãn trong việc thực hiện một buổi biểu diễn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như âm nhạc hoặc kịch.

The quality or state of being adequate or satisfactory in carrying out a performance, often used in contexts such as music or theater.

Ví dụ

The concert showcased the full performance of the local band, The Beats.

Buổi hòa nhạc đã trình diễn đầy đủ màn biểu diễn của ban nhạc địa phương, The Beats.

The play did not achieve full performance due to technical issues.

Vở kịch không đạt được màn biểu diễn đầy đủ do sự cố kỹ thuật.

Did the festival highlight the full performance of all participating artists?

Liệu lễ hội có làm nổi bật màn biểu diễn đầy đủ của tất cả nghệ sĩ tham gia không?

03

Một thước đo về mức độ tốt mà một nhiệm vụ được thực hiện, thường được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã đặt ra.

A measure of how well a task is performed, often evaluated against set standards or objectives.

Ví dụ

The team achieved full performance during the community service project last month.

Đội đã đạt hiệu suất tối đa trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.

The volunteers did not reach full performance at the charity event yesterday.

Các tình nguyện viên đã không đạt hiệu suất tối đa tại sự kiện từ thiện hôm qua.

Did the organization evaluate full performance of the volunteers after the event?

Tổ chức có đánh giá hiệu suất tối đa của các tình nguyện viên sau sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full performance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full performance

Không có idiom phù hợp