Bản dịch của từ Full term trong tiếng Việt

Full term

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full term (Phrase)

fˈʊl tɝˈm
fˈʊl tɝˈm
01

Một từ hoặc cụm từ có ý nghĩa chính xác, đặc biệt là trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A word or phrase that has a precise meaning especially in a particular field or profession.

Ví dụ

The term 'social equity' has a full term in sociology.

Thuật ngữ 'công bằng xã hội' có một thuật ngữ đầy đủ trong xã hội học.

Not every full term is understood by the general public.

Không phải mọi thuật ngữ đầy đủ đều được công chúng hiểu.

What is the full term for social responsibility in business?

Thuật ngữ đầy đủ cho trách nhiệm xã hội trong kinh doanh là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full term/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full term

Không có idiom phù hợp