Bản dịch của từ Full term trong tiếng Việt
Full term

Full term (Phrase)
Một từ hoặc cụm từ có ý nghĩa chính xác, đặc biệt là trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A word or phrase that has a precise meaning especially in a particular field or profession.
The term 'social equity' has a full term in sociology.
Thuật ngữ 'công bằng xã hội' có một thuật ngữ đầy đủ trong xã hội học.
Not every full term is understood by the general public.
Không phải mọi thuật ngữ đầy đủ đều được công chúng hiểu.
What is the full term for social responsibility in business?
Thuật ngữ đầy đủ cho trách nhiệm xã hội trong kinh doanh là gì?
Từ "full term" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ khoảng thời gian thai kỳ đầy đủ, kéo dài khoảng 40 tuần, từ khi thụ thai đến khi sinh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như giáo dục, để chỉ việc hoàn thành một khóa học hoặc một giai đoạn nhất định. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng hơn là nghĩa từ.
Từ "full term" gồm hai thành phần: "full" và "term". "Full" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fyll", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *fullaz, nghĩa là "đầy đủ". "Term" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terminus", nghĩa là "giới hạn" hoặc "kết thúc". Trong y học, "full term" chỉ thời kỳ mang thai đủ tháng thường là từ 39 đến 40 tuần, phản ánh đầy đủ thời gian cần thiết cho sự phát triển hoàn chỉnh của thai nhi.
Từ "full term" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS ngày càng phổ biến, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nghe, liên quan đến các chủ đề giáo dục và y tế. Trong viết luận, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trọn vẹn của một khóa học hoặc một thai kỳ. Trong giao tiếp hàng ngày, "full term" có thể được áp dụng khi đề cập đến sự hoàn thành các mốc thời gian hoặc dự án. Sự phổ biến của từ này trong các tình huống học thuật và chuyên ngành làm nổi bật tính nghiêm túc của nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp