Bản dịch của từ Fumbling trong tiếng Việt

Fumbling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fumbling (Verb)

fˈʌmbəlɪŋ
fˈʌmblɪŋ
01

Làm điều gì đó vụng về hoặc không có kỹ năng.

To do something awkwardly or without skill.

Ví dụ

He is fumbling with his words during the IELTS speaking test.

Anh ấy đang nói lắp trong bài thi nói IELTS.

She is not fumbling when she presents her ideas clearly.

Cô ấy không nói lắp khi trình bày ý tưởng rõ ràng.

Are you fumbling while trying to explain your opinion?

Bạn có đang nói lắp khi cố gắng giải thích ý kiến không?

Dạng động từ của Fumbling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fumble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fumbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fumbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fumbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fumbling

Fumbling (Adjective)

01

Thể hiện sự thiếu phối hợp thể chất.

Displaying lack of physical coordination.

Ví dụ

During the party, John was fumbling with the drink glasses.

Trong bữa tiệc, John đã vụng về với những ly nước.

She is not fumbling; she is just shy in social situations.

Cô ấy không vụng về; cô ấy chỉ nhút nhát trong các tình huống xã hội.

Is Mike fumbling while trying to dance at the wedding?

Mike có vụng về khi cố gắng nhảy ở đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fumbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fumbling

Không có idiom phù hợp