Bản dịch của từ Fumfer trong tiếng Việt

Fumfer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fumfer (Verb)

fˈʌmfɚ
fˈʌmfɚ
01

(thông tục, mỹ) nói một cách vụng về hoặc lảng tránh; hoà sắc, bánh quế.

Informal us to speak awkwardly or evasively to dither waffle.

Ví dụ

He tends to fumfer during social gatherings with new people.

Anh ấy thường nói lắp bắp trong các buổi gặp gỡ xã hội với người mới.

She does not fumfer when discussing her favorite hobbies.

Cô ấy không nói lắp bắp khi thảo luận về sở thích yêu thích của mình.

Does he fumfer when asked about his job experiences?

Liệu anh ấy có nói lắp bắp khi được hỏi về kinh nghiệm làm việc không?

02

(thân mật, mỹ) để mân mê hoặc mò mẫm.

Informal us to fiddle or fumble.

Ví dụ

She tends to fumfer when discussing her social life at parties.

Cô ấy thường fumfer khi nói về đời sống xã hội của mình tại các bữa tiệc.

He does not fumfer during his speeches at social events.

Anh ấy không fumfer trong các bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

Do you fumfer when meeting new people in social settings?

Bạn có fumfer khi gặp gỡ người mới trong các tình huống xã hội không?

Dạng động từ của Fumfer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fumfer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fumfered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fumfered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fumfers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fumfering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fumfer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fumfer

Không có idiom phù hợp