Bản dịch của từ Waffle trong tiếng Việt
Waffle

Waffle (Adjective)
The waffle fabric used in shirts is very popular this season.
Vải waffle được sử dụng trong áo sơ mi rất phổ biến mùa này.
This dress is not made of waffle material, it's plain cotton.
Chiếc váy này không được làm từ vải waffle, nó là cotton trơn.
Is this couch covered in waffle fabric or something else?
Chiếc ghế sofa này có được bọc bằng vải waffle không hay cái khác?
Waffle (Noun)
I enjoyed a waffle at the local café yesterday morning.
Tôi đã thưởng thức một cái bánh waffle tại quán cà phê địa phương sáng qua.
Many people do not eat waffle for breakfast regularly.
Nhiều người không ăn bánh waffle cho bữa sáng thường xuyên.
Have you ever tried a waffle with chocolate syrup?
Bạn đã bao giờ thử bánh waffle với siro sô cô la chưa?
Her waffle about attending the party confused everyone in the group.
Sự phân vân của cô ấy về việc tham dự bữa tiệc khiến mọi người bối rối.
He did not waffle when deciding on a restaurant for dinner.
Anh ấy không phân vân khi quyết định nhà hàng cho bữa tối.
Why do you waffle about joining the social club, Sarah?
Tại sao bạn lại phân vân về việc tham gia câu lạc bộ xã hội, Sarah?
His speech was just waffle about community service without real solutions.
Bài phát biểu của anh ấy chỉ là những lời nói dài dòng về dịch vụ cộng đồng mà không có giải pháp thực tế.
The meeting did not include any waffle; it was very focused.
Cuộc họp không có lời nói dài dòng nào; nó rất tập trung.
Is her presentation full of waffle, or does it have substance?
Bài thuyết trình của cô ấy có đầy lời nói dài dòng không, hay có nội dung thực sự?
Dạng danh từ của Waffle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waffle | Waffles |
Waffle (Verb)
Many people waffle about their choice of career paths in college.
Nhiều người do dự về lựa chọn nghề nghiệp trong đại học.
She does not waffle when deciding on her friends or social events.
Cô ấy không do dự khi quyết định về bạn bè hoặc sự kiện xã hội.
Do you often waffle about attending social gatherings or staying home?
Bạn có thường do dự về việc tham gia các buổi gặp mặt xã hội không?
Many politicians waffle during debates, avoiding direct answers to questions.
Nhiều chính trị gia nói lan man trong các cuộc tranh luận, tránh trả lời trực tiếp.
She does not waffle about her opinions on social issues.
Cô ấy không nói lan man về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.
Do you think he will waffle during the next community meeting?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ nói lan man trong cuộc họp cộng đồng tới không?
Dạng động từ của Waffle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waffling |
Họ từ
Từ "waffle" có nghĩa là một loại bánh nướng có kết cấu đặc trưng với các ô vuông hoặc hình thoi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này cũng được sử dụng như một động từ có nghĩa là nói lan man, không đi vào trọng tâm. Ở Anh, từ này thường được phát âm là /ˈwɒfl/, trong khi ở Mỹ là /ˈwɑːfl/. Những biến thể này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp và văn bản, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "waffle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "wafera", nghĩa là bánh quy, có liên quan đến từ tiếng Pháp cổ "wafre". Ban đầu, từ này chỉ một loại bánh nướng có cấu trúc dạng tổ ong. Theo thời gian, nghĩa của từ "waffle" đã mở rộng để chỉ hành động nói hoặc viết một cách lúng túng, không đi vào trọng tâm, phản ánh tính chất không rõ ràng và phức tạp của câu chuyện như cấu trúc của chiếc bánh.
Từ "waffle" trong bài thi IELTS thường xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về thực phẩm hoặc văn hóa. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến du lịch hoặc ẩm thực. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "waffle" được sử dụng để chỉ việc nói dài dòng, không rõ ràng, thường trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp