Bản dịch của từ Waffle trong tiếng Việt

Waffle

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waffle (Adjective)

wˈɑfl
wˈɑfl
01

Biểu thị kiểu dệt tổ ong mịn hoặc vải dệt để tạo hiệu ứng tổ ong.

Denoting a style of fine honeycomb weaving or a fabric woven to give a honeycomb effect.

Ví dụ

The waffle fabric used in shirts is very popular this season.

Vải waffle được sử dụng trong áo sơ mi rất phổ biến mùa này.

This dress is not made of waffle material, it's plain cotton.

Chiếc váy này không được làm từ vải waffle, nó là cotton trơn.

Is this couch covered in waffle fabric or something else?

Chiếc ghế sofa này có được bọc bằng vải waffle không hay cái khác?

Waffle (Noun)

wˈɑfl
wˈɑfl
01

Một chiếc bánh bột nhỏ giòn, được nướng trong khuôn bánh quế và ăn nóng với bơ hoặc xi-rô.

A small crisp batter cake baked in a waffle iron and eaten hot with butter or syrup.

Ví dụ

I enjoyed a waffle at the local café yesterday morning.

Tôi đã thưởng thức một cái bánh waffle tại quán cà phê địa phương sáng qua.

Many people do not eat waffle for breakfast regularly.

Nhiều người không ăn bánh waffle cho bữa sáng thường xuyên.

Have you ever tried a waffle with chocolate syrup?

Bạn đã bao giờ thử bánh waffle với siro sô cô la chưa?

02

Một sự thất bại trong việc quyết định.

A failure to make up ones mind.

Ví dụ

Her waffle about attending the party confused everyone in the group.

Sự phân vân của cô ấy về việc tham dự bữa tiệc khiến mọi người bối rối.

He did not waffle when deciding on a restaurant for dinner.

Anh ấy không phân vân khi quyết định nhà hàng cho bữa tối.

Why do you waffle about joining the social club, Sarah?

Tại sao bạn lại phân vân về việc tham gia câu lạc bộ xã hội, Sarah?

03

Nói chuyện hoặc viết dài dòng nhưng mơ hồ hoặc tầm thường.

Lengthy but vague or trivial talk or writing.

Ví dụ

His speech was just waffle about community service without real solutions.

Bài phát biểu của anh ấy chỉ là những lời nói dài dòng về dịch vụ cộng đồng mà không có giải pháp thực tế.

The meeting did not include any waffle; it was very focused.

Cuộc họp không có lời nói dài dòng nào; nó rất tập trung.

Is her presentation full of waffle, or does it have substance?

Bài thuyết trình của cô ấy có đầy lời nói dài dòng không, hay có nội dung thực sự?

Dạng danh từ của Waffle (Noun)

SingularPlural

Waffle

Waffles

Waffle (Verb)

wˈɑfl
wˈɑfl
01

Không thể quyết định được.

Fail to make up ones mind.

Ví dụ

Many people waffle about their choice of career paths in college.

Nhiều người do dự về lựa chọn nghề nghiệp trong đại học.

She does not waffle when deciding on her friends or social events.

Cô ấy không do dự khi quyết định về bạn bè hoặc sự kiện xã hội.

Do you often waffle about attending social gatherings or staying home?

Bạn có thường do dự về việc tham gia các buổi gặp mặt xã hội không?

02

Nói hoặc viết dài dòng một cách mơ hồ hoặc tầm thường.

Speak or write at length in a vague or trivial manner.

Ví dụ

Many politicians waffle during debates, avoiding direct answers to questions.

Nhiều chính trị gia nói lan man trong các cuộc tranh luận, tránh trả lời trực tiếp.

She does not waffle about her opinions on social issues.

Cô ấy không nói lan man về ý kiến của mình về các vấn đề xã hội.

Do you think he will waffle during the next community meeting?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ nói lan man trong cuộc họp cộng đồng tới không?

Dạng động từ của Waffle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Waffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Waffling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waffle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waffle

Không có idiom phù hợp